social hierarchy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social hierarchy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống trong đó các cá nhân hoặc nhóm được xếp hạng trên nhau theo địa vị hoặc quyền lực.
Definition (English Meaning)
A system in which individuals or groups are ranked above one another according to status or authority.
Ví dụ Thực tế với 'Social hierarchy'
-
"The strict social hierarchy in the company made it difficult for junior employees to voice their opinions."
"Hệ thống phân cấp xã hội nghiêm ngặt trong công ty khiến các nhân viên cấp dưới khó bày tỏ ý kiến của mình."
-
"Animals often establish a social hierarchy within their pack or herd."
"Động vật thường thiết lập hệ thống phân cấp xã hội trong đàn của chúng."
-
"Understanding the social hierarchy is crucial for navigating workplace dynamics."
"Hiểu rõ hệ thống phân cấp xã hội là rất quan trọng để điều hướng các động lực nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social hierarchy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social hierarchy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social hierarchy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống phân cấp xã hội thường dựa trên các yếu tố như của cải, quyền lực, nghề nghiệp, giáo dục, chủng tộc, giới tính hoặc dòng dõi. Nó thể hiện sự bất bình đẳng và ảnh hưởng đến cơ hội và quyền lợi của các cá nhân trong xã hội. Khác với 'social stratification' (phân tầng xã hội) ở chỗ stratification đề cập đến sự phân chia rộng hơn của xã hội thành các tầng lớp khác nhau, trong khi hierarchy nhấn mạnh sự sắp xếp thứ bậc cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: sử dụng để chỉ sự tồn tại của hệ thống phân cấp trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: in society). * **within**: sử dụng để chỉ vị trí của một cá nhân hoặc nhóm bên trong hệ thống phân cấp (ví dụ: within the organization). * **of**: sử dụng để mô tả bản chất hoặc đặc điểm của hệ thống phân cấp (ví dụ: a hierarchy of power).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social hierarchy'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In many ancient civilizations, social hierarchy determined a person's rights and responsibilities.
|
Trong nhiều nền văn minh cổ đại, thứ bậc xã hội quyết định quyền và trách nhiệm của một người. |
| Phủ định |
Social hierarchy doesn't always reflect individual merit or effort.
|
Thứ bậc xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh công lao hoặc nỗ lực cá nhân. |
| Nghi vấn |
Why does social hierarchy persist across different cultures and time periods?
|
Tại sao thứ bậc xã hội vẫn tồn tại ở các nền văn hóa và thời kỳ khác nhau? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new manager is going to reinforce the existing social hierarchy.
|
Người quản lý mới sẽ củng cố hệ thống cấp bậc xã hội hiện tại. |
| Phủ định |
They are not going to challenge the social hierarchy in the workplace.
|
Họ sẽ không thách thức hệ thống cấp bậc xã hội tại nơi làm việc. |
| Nghi vấn |
Is the company going to address the issues stemming from the rigid social hierarchy?
|
Công ty có giải quyết các vấn đề phát sinh từ hệ thống cấp bậc xã hội cứng nhắc không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she became CEO, she had already understood the complexities of the company's social hierarchy.
|
Vào thời điểm cô ấy trở thành CEO, cô ấy đã hiểu rõ sự phức tạp của hệ thống thứ bậc xã hội trong công ty. |
| Phủ định |
Before the revolution, many people had not questioned the rigid social hierarchy that existed for centuries.
|
Trước cuộc cách mạng, nhiều người đã không nghi ngờ về hệ thống thứ bậc xã hội cứng nhắc tồn tại trong nhiều thế kỷ. |
| Nghi vấn |
Had the ancient civilization developed a complex social hierarchy before it collapsed?
|
Nền văn minh cổ đại đã phát triển một hệ thống thứ bậc xã hội phức tạp trước khi sụp đổ phải không? |