(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ socializer
B2

socializer

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người hòa đồng người giao tiếp giỏi tác nhân xã hội hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Socializer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật tạo điều kiện giao tiếp xã hội; người khuyến khích hoặc tạo điều kiện cho quá trình xã hội hóa.

Definition (English Meaning)

A person or thing that socializes; someone who encourages or facilitates socialization.

Ví dụ Thực tế với 'Socializer'

  • "He's a great socializer and always organizes parties for us."

    "Anh ấy là một người rất giỏi giao tiếp và luôn tổ chức tiệc tùng cho chúng tôi."

  • "The school plays an important role as a socializer for young children."

    "Trường học đóng một vai trò quan trọng như một tác nhân xã hội hóa cho trẻ nhỏ."

  • "She is a natural socializer, always making new friends."

    "Cô ấy là một người giao tiếp tự nhiên, luôn kết bạn mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Socializer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: socializer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mixer(người hòa đồng)
extrovert(người hướng ngoại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

socialization(sự xã hội hóa)
community(cộng đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Socializer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'socializer' thường được dùng để chỉ một người hướng ngoại, thích giao tiếp và kết nối với người khác. Nó cũng có thể ám chỉ một yếu tố hoặc tác nhân có vai trò quan trọng trong quá trình xã hội hóa của một cá nhân hoặc một nhóm. Khác với 'sociable' (hòa đồng, dễ gần), 'socializer' nhấn mạnh vai trò chủ động trong việc thúc đẩy các hoạt động xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in

‘Socializer as’: Mô tả vai trò của người hoặc vật như một tác nhân xã hội hóa. ‘Socializer in’: Thường dùng trong ngữ cảnh nói về sự tham gia vào các hoạt động xã hội cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Socializer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)