introvert
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Introvert'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người nhút nhát, kín đáo.
Definition (English Meaning)
A shy, reticent person.
Ví dụ Thực tế với 'Introvert'
-
"He was always an introvert, preferring books to people."
"Anh ấy luôn là một người hướng nội, thích sách hơn là con người."
-
"Many creative people are introverts."
"Nhiều người sáng tạo là những người hướng nội."
-
"Introverts often make good listeners."
"Người hướng nội thường là những người lắng nghe giỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Introvert'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: introvert
- Adjective: introverted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Introvert'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Introvert thường được dùng để chỉ người có xu hướng tập trung vào thế giới nội tâm, thích ở một mình hoặc trong nhóm nhỏ, và cảm thấy mệt mỏi sau khi giao tiếp xã hội nhiều. Không nên nhầm lẫn với 'shyness' (tính nhút nhát), vì người hướng nội không nhất thiết phải nhút nhát. Họ chỉ đơn giản là thích sự tĩnh lặng và suy ngẫm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
N/A
Ngữ pháp ứng dụng với 'Introvert'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Introverted behavior is often misunderstood by extroverts.
|
Hành vi hướng nội thường bị người hướng ngoại hiểu lầm. |
| Phủ định |
The introverted student wasn't encouraged to participate more in class.
|
Học sinh hướng nội đã không được khuyến khích tham gia nhiều hơn vào lớp học. |
| Nghi vấn |
Is introverted thinking valued enough in the workplace?
|
Tư duy hướng nội có được đánh giá đủ cao ở nơi làm việc không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is introverted, isn't he?
|
Anh ấy hướng nội, phải không? |
| Phủ định |
She isn't an introvert, is she?
|
Cô ấy không phải là người hướng nội, phải không? |
| Nghi vấn |
Introverts don't typically enjoy large parties, do they?
|
Người hướng nội thường không thích các bữa tiệc lớn, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she turns 30, she will have been working as an accountant, indulging her introverted nature for five years.
|
Đến khi cô ấy 30 tuổi, cô ấy sẽ đã làm kế toán, thỏa mãn bản chất hướng nội của mình trong năm năm. |
| Phủ định |
He won't have been feeling introverted if he had spent more time socializing with his colleagues.
|
Anh ấy sẽ không cảm thấy hướng nội nếu anh ấy dành nhiều thời gian giao lưu với đồng nghiệp hơn. |
| Nghi vấn |
Will they have been studying the habits of introverts for their research project by the end of the year?
|
Liệu họ có đang nghiên cứu thói quen của những người hướng nội cho dự án nghiên cứu của họ vào cuối năm nay không? |