sod
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sod'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mảng đất bề mặt có phủ cỏ, được giữ lại với nhau bởi rễ cỏ.
Definition (English Meaning)
A piece of grass-covered surface soil held together by the roots of the grass.
Ví dụ Thực tế với 'Sod'
-
"The workers laid sod to create a new lawn."
"Những người công nhân trải các mảng cỏ để tạo ra một bãi cỏ mới."
-
"The new housing development was built on what was once open sod."
"Khu nhà ở mới được xây dựng trên khu đất trống trước đây."
-
"He called me a right sod after I accidentally spilled coffee on his new shirt."
"Anh ta gọi tôi là một gã đáng ghét sau khi tôi vô tình làm đổ cà phê lên chiếc áo sơ mi mới của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sod'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sod
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sod'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sod' thường được dùng để chỉ một mảng cỏ được cắt ra để di chuyển hoặc sử dụng trong xây dựng cảnh quan. Nó cũng có thể ám chỉ đất đai, vùng quê nói chung. Trong tiếng lóng, 'sod' có thể được dùng như một từ chửi thề nhẹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- piece/block/strip of sod: một mảng/khối/dải đất có cỏ. - on sod: trên mặt đất có cỏ.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sod'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, they will have laid the sod in the entire backyard.
|
Đến năm sau, họ sẽ đã trải xong lớp đất cỏ trên toàn bộ sân sau. |
| Phủ định |
By the time we move in, the construction workers won't have laid the sod yet.
|
Vào thời điểm chúng ta chuyển đến, công nhân xây dựng vẫn chưa trải lớp đất cỏ. |
| Nghi vấn |
Will the gardeners have laid the sod before the party starts?
|
Những người làm vườn sẽ đã trải lớp đất cỏ trước khi bữa tiệc bắt đầu chứ? |