(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ turf
B2

turf

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thảm cỏ địa bàn lãnh địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turf'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp bề mặt đất có cỏ mọc trên đó; thảm cỏ.

Definition (English Meaning)

The surface layer of soil with the grass growing on it.

Ví dụ Thực tế với 'Turf'

  • "The children were playing on the lush green turf."

    "Bọn trẻ đang chơi trên thảm cỏ xanh mướt."

  • "The golf course has beautiful, well-maintained turf."

    "Sân golf có thảm cỏ rất đẹp và được chăm sóc cẩn thận."

  • "The police are investigating a series of crimes in the gang's turf."

    "Cảnh sát đang điều tra một loạt tội phạm trong địa bàn của băng đảng đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Turf'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lawn(bãi cỏ)
grass(cỏ)
gang(băng đảng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Turf'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường được dùng để chỉ sân cỏ tự nhiên, ví dụ như sân bóng đá, sân golf, hoặc bãi cỏ trong vườn. Thường liên quan đến việc chăm sóc, cắt tỉa để duy trì vẻ đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

on: dùng để chỉ vị trí 'trên' thảm cỏ (ví dụ: lying on the turf). of: dùng để chỉ thành phần, thuộc tính của thảm cỏ (ví dụ: a patch of turf).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Turf'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)