rascal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rascal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tinh nghịch, láu cá, đặc biệt là trẻ con hoặc đàn ông, người mà người ta vẫn thích dù họ có hành vi không tốt.
Definition (English Meaning)
A mischievous person, especially a child or man, who is likable despite their bad behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Rascal'
-
"That little rascal is always getting into trouble, but he's so charming that no one can stay mad at him for long."
"Thằng nhóc ranh mãnh đó lúc nào cũng gây chuyện, nhưng nó quyến rũ đến nỗi không ai giận nó lâu được."
-
"My neighbor's dog is a real rascal; he keeps digging up my garden."
"Con chó nhà hàng xóm tôi đúng là một tên ranh ma; nó cứ đào xới khu vườn của tôi."
-
"The old rascal pretended not to know what was going on."
"Lão già ranh mãnh đó giả vờ không biết chuyện gì đang xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rascal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rascal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rascal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rascal' mang sắc thái nhẹ nhàng, thể hiện sự trách móc yêu thương, không nghiêm trọng. Nó thường được dùng để gọi ai đó có những hành động nghịch ngợm, phá phách nhưng không gây hại lớn và bản chất vẫn là người tốt. So sánh với 'scoundrel' và 'villain', 'rascal' ít tiêu cực hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rascal'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the rascal played a trick on the teacher was obvious to everyone.
|
Việc tên nghịch ngợm đó chơi khăm giáo viên là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
It wasn't clear whether the rascal had intended to cause any real harm.
|
Không rõ liệu tên nghịch ngợm có ý định gây ra bất kỳ tổn hại thực sự nào không. |
| Nghi vấn |
Do you know who called him a rascal?
|
Bạn có biết ai đã gọi anh ta là một tên nghịch ngợm không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boy is a rascal.
|
Cậu bé là một tên ranh mãnh. |
| Phủ định |
Never have I seen such a rascal as him!
|
Chưa bao giờ tôi thấy một tên ranh mãnh như nó! |
| Nghi vấn |
Were he not such a rascal, would we be so fond of him?
|
Nếu nó không ranh mãnh như vậy, liệu chúng ta có thích nó đến vậy không? |