(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devaluation
C1

devaluation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phá giá tiền tệ sự giảm giá đồng tiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devaluation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phá giá, sự giảm giá trị chính thức của một đồng tiền so với các đồng tiền khác.

Definition (English Meaning)

A reduction in the official value of a currency in relation to other currencies.

Ví dụ Thực tế với 'Devaluation'

  • "The devaluation of the currency made exports more competitive."

    "Việc phá giá đồng tiền đã làm cho hàng xuất khẩu cạnh tranh hơn."

  • "The government announced a devaluation of the pound."

    "Chính phủ đã công bố việc phá giá đồng bảng Anh."

  • "Devaluation can lead to increased exports."

    "Phá giá có thể dẫn đến tăng xuất khẩu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devaluation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: devaluation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Devaluation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Devaluation thường được thực hiện bởi chính phủ hoặc ngân hàng trung ương của một quốc gia. Nó khác với depreciation (sự giảm giá trị), thường xảy ra do các lực lượng thị trường cung và cầu. Devaluation là một hành động có chủ ý, thường được thực hiện để tăng khả năng cạnh tranh xuất khẩu hoặc giảm thâm hụt thương mại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Devaluation *of* (đồng tiền). Ví dụ: The devaluation of the yuan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devaluation'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The economist said that the devaluation of the currency had negatively impacted the country's import prices.
Nhà kinh tế nói rằng việc phá giá tiền tệ đã ảnh hưởng tiêu cực đến giá nhập khẩu của quốc gia.
Phủ định
The spokesperson denied that the devaluation was a deliberate act by the central bank.
Người phát ngôn phủ nhận rằng việc phá giá là một hành động cố ý của ngân hàng trung ương.
Nghi vấn
The reporter asked whether the devaluation would lead to increased exports.
Phóng viên hỏi liệu việc phá giá có dẫn đến tăng xuất khẩu hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The devaluation of the currency is a major concern for investors.
Sự phá giá tiền tệ là một mối quan tâm lớn đối với các nhà đầu tư.
Phủ định
The government did not announce a devaluation of the currency.
Chính phủ đã không công bố việc phá giá tiền tệ.
Nghi vấn
Is the recent economic downturn leading to devaluation?
Liệu suy thoái kinh tế gần đây có dẫn đến phá giá tiền tệ không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will be announcing the devaluation of the currency next week.
Chính phủ sẽ thông báo về việc phá giá tiền tệ vào tuần tới.
Phủ định
The central bank won't be considering devaluation to solve the trade deficit.
Ngân hàng trung ương sẽ không xem xét việc phá giá tiền tệ để giải quyết thâm hụt thương mại.
Nghi vấn
Will the market be expecting a devaluation of the yuan in the coming months?
Liệu thị trường có đang kỳ vọng vào việc phá giá đồng nhân dân tệ trong những tháng tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)