(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sole proprietorship
C1

sole proprietorship

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

doanh nghiệp tư nhân hộ kinh doanh cá thể (có thể không hoàn toàn tương đương về mặt pháp lý, tùy theo ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sole proprietorship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hình doanh nghiệp được sở hữu và điều hành bởi một cá nhân duy nhất, trong đó không có sự phân biệt pháp lý giữa chủ sở hữu và doanh nghiệp.

Definition (English Meaning)

A type of business entity that is owned and run by one natural person and in which there is no legal distinction between the owner and the business.

Ví dụ Thực tế với 'Sole proprietorship'

  • "Many small businesses start as a sole proprietorship due to its ease of setup."

    "Nhiều doanh nghiệp nhỏ bắt đầu với tư cách là một doanh nghiệp tư nhân vì dễ thành lập."

  • "He operates his online store as a sole proprietorship."

    "Anh ấy điều hành cửa hàng trực tuyến của mình như một doanh nghiệp tư nhân."

  • "One of the disadvantages of a sole proprietorship is unlimited liability."

    "Một trong những bất lợi của doanh nghiệp tư nhân là trách nhiệm vô hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sole proprietorship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sole proprietorship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

single proprietorship(doanh nghiệp một chủ)
one-person business(doanh nghiệp một người)

Trái nghĩa (Antonyms)

partnership(công ty hợp danh)
corporation(công ty cổ phần)

Từ liên quan (Related Words)

liability(trách nhiệm pháp lý)
assets(tài sản)
revenue(doanh thu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Sole proprietorship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sole proprietorship là hình thức kinh doanh đơn giản nhất, dễ thành lập và quản lý. Tuy nhiên, chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ và nghĩa vụ của doanh nghiệp. Nó khác với các hình thức doanh nghiệp khác như partnership (hợp danh) và corporation (công ty cổ phần) ở chỗ không có sự tách biệt pháp lý giữa chủ sở hữu và doanh nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: thường dùng để chỉ đặc điểm hoặc thuộc tính của sole proprietorship (ví dụ: advantages of sole proprietorship). for: thường dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà sole proprietorship hướng đến (ví dụ: suitable for small businesses).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sole proprietorship'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The business structure was simple: a sole proprietorship.
Cấu trúc kinh doanh rất đơn giản: một doanh nghiệp tư nhân.
Phủ định
He didn't choose the more complex options: not a partnership, not a corporation, but a sole proprietorship.
Anh ấy đã không chọn những lựa chọn phức tạp hơn: không phải là một sự hợp tác, không phải là một tập đoàn, mà là một doanh nghiệp tư nhân.
Nghi vấn
Was her choice driven by simplicity: a sole proprietorship?
Có phải lựa chọn của cô ấy được thúc đẩy bởi sự đơn giản: một doanh nghiệp tư nhân?
(Vị trí vocab_tab4_inline)