(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solemn promise
C1

solemn promise

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lời hứa long trọng lời hứa trang nghiêm lời thề long trọng lời hứa trịnh trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solemn promise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trang trọng và tôn nghiêm; thể hiện sự chân thành sâu sắc.

Definition (English Meaning)

Formal and dignified; characterized by deep sincerity.

Ví dụ Thực tế với 'Solemn promise'

  • "The president made a solemn promise to protect the environment."

    "Tổng thống đã đưa ra một lời hứa long trọng để bảo vệ môi trường."

  • "He broke his solemn promise to support his children."

    "Anh ta đã phá vỡ lời hứa trang trọng của mình là hỗ trợ các con."

  • "The leaders made a solemn promise to work for peace."

    "Các nhà lãnh đạo đã đưa ra một lời hứa long trọng để làm việc vì hòa bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solemn promise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: promise
  • Adjective: solemn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

formal pledge(cam kết trang trọng)
sacred vow(lời thề thiêng liêng)

Trái nghĩa (Antonyms)

empty promise(lời hứa suông)
casual remark(lời nói vu vơ)

Từ liên quan (Related Words)

oath(lời tuyên thệ)
pledge(lời cam kết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật/Quan hệ xã hội/Ngôn ngữ

Ghi chú Cách dùng 'Solemn promise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'solemn' mang sắc thái trang trọng, nghiêm túc và thường đi kèm với những sự kiện hoặc lời hứa quan trọng. Nó khác với 'serious' ở mức độ trang trọng và tính chất nghi thức. 'Solemn' thường liên quan đến những lời hứa, cam kết, hoặc nghi lễ long trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solemn promise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)