solemn promise
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solemn promise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trang trọng và tôn nghiêm; thể hiện sự chân thành sâu sắc.
Ví dụ Thực tế với 'Solemn promise'
-
"The president made a solemn promise to protect the environment."
"Tổng thống đã đưa ra một lời hứa long trọng để bảo vệ môi trường."
-
"He broke his solemn promise to support his children."
"Anh ta đã phá vỡ lời hứa trang trọng của mình là hỗ trợ các con."
-
"The leaders made a solemn promise to work for peace."
"Các nhà lãnh đạo đã đưa ra một lời hứa long trọng để làm việc vì hòa bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solemn promise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: promise
- Adjective: solemn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solemn promise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'solemn' mang sắc thái trang trọng, nghiêm túc và thường đi kèm với những sự kiện hoặc lời hứa quan trọng. Nó khác với 'serious' ở mức độ trang trọng và tính chất nghi thức. 'Solemn' thường liên quan đến những lời hứa, cam kết, hoặc nghi lễ long trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solemn promise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.