(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decomposition
C1

decomposition

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phân hủy sự thối rữa sự phân rã sự chia nhỏ (trong toán học/khoa học máy tính)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decomposition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phân hủy, thối rữa.

Definition (English Meaning)

The process of decaying or rotting.

Ví dụ Thực tế với 'Decomposition'

  • "The decomposition of the body was accelerated by the warm weather."

    "Sự phân hủy của thi thể bị đẩy nhanh bởi thời tiết ấm áp."

  • "The artist documented the decomposition of a flower over several weeks."

    "Nghệ sĩ đã ghi lại quá trình phân hủy của một bông hoa trong vài tuần."

  • "Software decomposition is a key step in developing complex applications."

    "Phân rã phần mềm là một bước quan trọng trong việc phát triển các ứng dụng phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decomposition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decomposition
  • Verb: decompose
  • Adjective: decomposed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decay(sự phân hủy)
rot(sự thối rữa)
breakdown(sự suy sụp)
disintegration(sự tan rã)
analysis(sự phân tích (trong toán học/khoa học máy tính))

Trái nghĩa (Antonyms)

composition(sự hợp thành)
synthesis(sự tổng hợp)
construction(sự xây dựng)

Từ liên quan (Related Words)

biodegradation(sự phân hủy sinh học)
algorithm(thuật toán (trong ngữ cảnh toán học/khoa học máy tính))

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Sinh học Hóa học Toán học Khoa học Máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Decomposition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ sự phân hủy của vật chất hữu cơ sau khi chết, nhưng cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, ví dụ như phân tích vấn đề thành các phần nhỏ hơn. Cần phân biệt với 'composition' (sự hợp thành).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'Decomposition of' thường chỉ đối tượng bị phân hủy (ví dụ: decomposition of leaves). 'Decomposition into' chỉ kết quả hoặc các thành phần sau khi phân hủy (ví dụ: decomposition into simpler compounds).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decomposition'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While the leaves decompose, they enrich the soil with vital nutrients.
Trong khi lá phân hủy, chúng làm giàu đất bằng các chất dinh dưỡng quan trọng.
Phủ định
Unless the body is properly preserved, decomposition cannot be prevented.
Trừ khi cơ thể được bảo quản đúng cách, sự phân hủy không thể ngăn chặn.
Nghi vấn
If the compost is too dry, will the rate of decomposition slow down?
Nếu đống phân trộn quá khô, liệu tốc độ phân hủy có chậm lại không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Studying decomposition helps us understand natural cycles.
Nghiên cứu sự phân hủy giúp chúng ta hiểu các chu kỳ tự nhiên.
Phủ định
I am not fond of observing the rapid decomposing of food.
Tôi không thích quan sát sự phân hủy nhanh chóng của thức ăn.
Nghi vấn
Is avoiding decomposition always the best approach to food preservation?
Tránh sự phân hủy có phải luôn là cách tiếp cận tốt nhất để bảo quản thực phẩm không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decomposition of organic matter releases nutrients back into the soil.
Sự phân hủy chất hữu cơ giải phóng chất dinh dưỡng trở lại đất.
Phủ định
There is no decomposition happening in the dry environment.
Không có sự phân hủy nào xảy ra trong môi trường khô hạn.
Nghi vấn
Is the decomposition of the body complete?
Sự phân hủy của cơ thể đã hoàn tất chưa?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It decomposes organic matter into simpler substances.
Nó phân hủy chất hữu cơ thành các chất đơn giản hơn.
Phủ định
This plastic bottle doesn't decompose easily in the environment.
Chai nhựa này không dễ phân hủy trong môi trường.
Nghi vấn
Does the speed of decomposition depend on the temperature?
Tốc độ phân hủy có phụ thuộc vào nhiệt độ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If organic matter decomposes, it releases nutrients into the soil.
Nếu chất hữu cơ phân hủy, nó giải phóng chất dinh dưỡng vào đất.
Phủ định
If you don't refrigerate food, it doesn't stay fresh for long because decomposition occurs quickly.
Nếu bạn không làm lạnh thức ăn, nó không giữ được tươi lâu vì sự phân hủy xảy ra nhanh chóng.
Nghi vấn
If a plant decomposes, does it enrich the soil?
Nếu một cái cây phân hủy, nó có làm giàu cho đất không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the rapid decomposition of the fruit was due to the high humidity.
Cô ấy nói rằng sự phân hủy nhanh chóng của trái cây là do độ ẩm cao.
Phủ định
He told me that the body did not decompose as quickly in colder temperatures.
Anh ấy nói với tôi rằng cơ thể không phân hủy nhanh như vậy ở nhiệt độ lạnh hơn.
Nghi vấn
She asked if the scientists had observed the materials decompose over the course of the experiment.
Cô ấy hỏi liệu các nhà khoa học có quan sát thấy các vật liệu phân hủy trong suốt thí nghiệm hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The leaves decompose quickly in the damp forest.
Lá cây phân hủy nhanh chóng trong khu rừng ẩm ướt.
Phủ định
The body did not decompose naturally due to the freezing temperatures.
Cơ thể đã không phân hủy tự nhiên do nhiệt độ đóng băng.
Nghi vấn
Does organic waste decompose effectively in this composter?
Chất thải hữu cơ có phân hủy hiệu quả trong thùng ủ này không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time scientists arrive, the body will have been decomposing for several days.
Đến thời điểm các nhà khoa học đến, thi thể sẽ đã phân hủy trong vài ngày.
Phủ định
The organic waste won't have been decomposing properly if the temperature is too low.
Chất thải hữu cơ sẽ không phân hủy đúng cách nếu nhiệt độ quá thấp.
Nghi vấn
Will the leaves have been decomposing completely by next spring?
Liệu lá cây sẽ đã phân hủy hoàn toàn vào mùa xuân tới chưa?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists had already observed the decomposition of the sample before the lab was closed.
Các nhà khoa học đã quan sát thấy sự phân hủy của mẫu vật trước khi phòng thí nghiệm đóng cửa.
Phủ định
The body had not fully decomposed even after being buried for a year.
Cơ thể vẫn chưa phân hủy hoàn toàn ngay cả sau khi được chôn cất một năm.
Nghi vấn
Had the leaves decomposed completely before the gardener began composting them?
Lá đã phân hủy hoàn toàn trước khi người làm vườn bắt đầu ủ chúng chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The leaves are decomposing rapidly in the damp forest.
Lá cây đang phân hủy nhanh chóng trong khu rừng ẩm ướt.
Phủ định
The researchers aren't decomposing the sample in this experiment; they are using a different method.
Các nhà nghiên cứu không phân hủy mẫu trong thí nghiệm này; họ đang sử dụng một phương pháp khác.
Nghi vấn
Is the body decomposing at a normal rate given the temperature?
Thi thể có đang phân hủy với tốc độ bình thường so với nhiệt độ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)