decomposition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decomposition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phân hủy, thối rữa.
Definition (English Meaning)
The process of decaying or rotting.
Ví dụ Thực tế với 'Decomposition'
-
"The decomposition of the body was accelerated by the warm weather."
"Sự phân hủy của thi thể bị đẩy nhanh bởi thời tiết ấm áp."
-
"The artist documented the decomposition of a flower over several weeks."
"Nghệ sĩ đã ghi lại quá trình phân hủy của một bông hoa trong vài tuần."
-
"Software decomposition is a key step in developing complex applications."
"Phân rã phần mềm là một bước quan trọng trong việc phát triển các ứng dụng phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decomposition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decomposition
- Verb: decompose
- Adjective: decomposed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decomposition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ sự phân hủy của vật chất hữu cơ sau khi chết, nhưng cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, ví dụ như phân tích vấn đề thành các phần nhỏ hơn. Cần phân biệt với 'composition' (sự hợp thành).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Decomposition of' thường chỉ đối tượng bị phân hủy (ví dụ: decomposition of leaves). 'Decomposition into' chỉ kết quả hoặc các thành phần sau khi phân hủy (ví dụ: decomposition into simpler compounds).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decomposition'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While the leaves decompose, they enrich the soil with vital nutrients.
|
Trong khi lá phân hủy, chúng làm giàu đất bằng các chất dinh dưỡng quan trọng. |
| Phủ định |
Unless the body is properly preserved, decomposition cannot be prevented.
|
Trừ khi cơ thể được bảo quản đúng cách, sự phân hủy không thể ngăn chặn. |
| Nghi vấn |
If the compost is too dry, will the rate of decomposition slow down?
|
Nếu đống phân trộn quá khô, liệu tốc độ phân hủy có chậm lại không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Studying decomposition helps us understand natural cycles.
|
Nghiên cứu sự phân hủy giúp chúng ta hiểu các chu kỳ tự nhiên. |
| Phủ định |
I am not fond of observing the rapid decomposing of food.
|
Tôi không thích quan sát sự phân hủy nhanh chóng của thức ăn. |
| Nghi vấn |
Is avoiding decomposition always the best approach to food preservation?
|
Tránh sự phân hủy có phải luôn là cách tiếp cận tốt nhất để bảo quản thực phẩm không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The decomposition of organic matter releases nutrients back into the soil.
|
Sự phân hủy chất hữu cơ giải phóng chất dinh dưỡng trở lại đất. |
| Phủ định |
There is no decomposition happening in the dry environment.
|
Không có sự phân hủy nào xảy ra trong môi trường khô hạn. |
| Nghi vấn |
Is the decomposition of the body complete?
|
Sự phân hủy của cơ thể đã hoàn tất chưa? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It decomposes organic matter into simpler substances.
|
Nó phân hủy chất hữu cơ thành các chất đơn giản hơn. |
| Phủ định |
This plastic bottle doesn't decompose easily in the environment.
|
Chai nhựa này không dễ phân hủy trong môi trường. |
| Nghi vấn |
Does the speed of decomposition depend on the temperature?
|
Tốc độ phân hủy có phụ thuộc vào nhiệt độ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If organic matter decomposes, it releases nutrients into the soil.
|
Nếu chất hữu cơ phân hủy, nó giải phóng chất dinh dưỡng vào đất. |
| Phủ định |
If you don't refrigerate food, it doesn't stay fresh for long because decomposition occurs quickly.
|
Nếu bạn không làm lạnh thức ăn, nó không giữ được tươi lâu vì sự phân hủy xảy ra nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
If a plant decomposes, does it enrich the soil?
|
Nếu một cái cây phân hủy, nó có làm giàu cho đất không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the rapid decomposition of the fruit was due to the high humidity.
|
Cô ấy nói rằng sự phân hủy nhanh chóng của trái cây là do độ ẩm cao. |
| Phủ định |
He told me that the body did not decompose as quickly in colder temperatures.
|
Anh ấy nói với tôi rằng cơ thể không phân hủy nhanh như vậy ở nhiệt độ lạnh hơn. |
| Nghi vấn |
She asked if the scientists had observed the materials decompose over the course of the experiment.
|
Cô ấy hỏi liệu các nhà khoa học có quan sát thấy các vật liệu phân hủy trong suốt thí nghiệm hay không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The leaves decompose quickly in the damp forest.
|
Lá cây phân hủy nhanh chóng trong khu rừng ẩm ướt. |
| Phủ định |
The body did not decompose naturally due to the freezing temperatures.
|
Cơ thể đã không phân hủy tự nhiên do nhiệt độ đóng băng. |
| Nghi vấn |
Does organic waste decompose effectively in this composter?
|
Chất thải hữu cơ có phân hủy hiệu quả trong thùng ủ này không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time scientists arrive, the body will have been decomposing for several days.
|
Đến thời điểm các nhà khoa học đến, thi thể sẽ đã phân hủy trong vài ngày. |
| Phủ định |
The organic waste won't have been decomposing properly if the temperature is too low.
|
Chất thải hữu cơ sẽ không phân hủy đúng cách nếu nhiệt độ quá thấp. |
| Nghi vấn |
Will the leaves have been decomposing completely by next spring?
|
Liệu lá cây sẽ đã phân hủy hoàn toàn vào mùa xuân tới chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists had already observed the decomposition of the sample before the lab was closed.
|
Các nhà khoa học đã quan sát thấy sự phân hủy của mẫu vật trước khi phòng thí nghiệm đóng cửa. |
| Phủ định |
The body had not fully decomposed even after being buried for a year.
|
Cơ thể vẫn chưa phân hủy hoàn toàn ngay cả sau khi được chôn cất một năm. |
| Nghi vấn |
Had the leaves decomposed completely before the gardener began composting them?
|
Lá đã phân hủy hoàn toàn trước khi người làm vườn bắt đầu ủ chúng chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The leaves are decomposing rapidly in the damp forest.
|
Lá cây đang phân hủy nhanh chóng trong khu rừng ẩm ướt. |
| Phủ định |
The researchers aren't decomposing the sample in this experiment; they are using a different method.
|
Các nhà nghiên cứu không phân hủy mẫu trong thí nghiệm này; họ đang sử dụng một phương pháp khác. |
| Nghi vấn |
Is the body decomposing at a normal rate given the temperature?
|
Thi thể có đang phân hủy với tốc độ bình thường so với nhiệt độ không? |