(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ somber
C1

somber

adjective

Nghĩa tiếng Việt

u ám ảm đạm trang nghiêm u sầu trầm lặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Somber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tối tăm, u ám về màu sắc hoặc âm điệu; ảm đạm.

Definition (English Meaning)

dark or dull in color or tone; gloomy.

Ví dụ Thực tế với 'Somber'

  • "The funeral was a somber occasion."

    "Đám tang là một dịp trang trọng."

  • "The sky was somber and overcast."

    "Bầu trời ảm đạm và u ám."

  • "The news cast a somber mood over the meeting."

    "Tin tức đã phủ một bầu không khí ảm đạm lên cuộc họp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Somber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: somber
  • Adverb: somberly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gloomy(ảm đạm)
dismal(thê lương)
grave(nghiêm trọng)
solemn(trang nghiêm)
melancholy(u sầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerful(vui vẻ)
bright(tươi sáng)
joyful(hân hoan)

Từ liên quan (Related Words)

mournful(tang thương)
pensive(trầm ngâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm trạng Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Somber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'somber' thường được dùng để mô tả bầu không khí, thời tiết, màu sắc, hoặc tâm trạng. Nó mang sắc thái trang trọng, nghiêm túc, thậm chí có phần buồn bã. So với 'sad' (buồn), 'somber' thiên về sự u ám, nặng nề hơn là cảm xúc cá nhân. So với 'gloomy' (ảm đạm), 'somber' có thể mang tính khách quan hơn, chỉ đơn thuần là sự thiếu ánh sáng hoặc màu sắc tươi sáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Somber'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering the somber news made everyone feel uneasy.
Việc cân nhắc tin tức ảm đạm khiến mọi người cảm thấy bất an.
Phủ định
She doesn't enjoy somberly reflecting on past mistakes.
Cô ấy không thích suy ngẫm một cách u sầu về những sai lầm trong quá khứ.
Nghi vấn
Is avoiding the somber atmosphere at the funeral possible?
Có thể tránh bầu không khí u ám tại đám tang không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news made everyone feel somber.
Tin tức khiến mọi người cảm thấy u sầu.
Phủ định
She did not somberly accept the award, but with a bright smile.
Cô ấy không chấp nhận giải thưởng một cách u sầu, mà với một nụ cười tươi.
Nghi vấn
Did the grey sky make you feel somber?
Bầu trời xám xịt có làm bạn cảm thấy u sầu không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she hadn't lost her job, she wouldn't be so somber now.
Nếu cô ấy không mất việc, cô ấy đã không u sầu đến vậy bây giờ.
Phủ định
If he weren't so optimistic, he might have reacted somberly to the news yesterday.
Nếu anh ấy không quá lạc quan, có lẽ anh ấy đã phản ứng một cách u sầu với tin tức ngày hôm qua.
Nghi vấn
If they had won the game, would they be acting so somberly?
Nếu họ đã thắng trận đấu, liệu họ có hành động u sầu như vậy không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd will be acting somberly after hearing the news.
Đám đông sẽ cư xử một cách u sầu sau khi nghe tin.
Phủ định
She won't be feeling somber for long; she's very resilient.
Cô ấy sẽ không cảm thấy u sầu lâu đâu; cô ấy rất kiên cường.
Nghi vấn
Will the sky be looking somber tomorrow if it rains?
Bầu trời có u ám vào ngày mai nếu trời mưa không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news of the accident has made him somber.
Tin tức về vụ tai nạn đã khiến anh ấy trở nên u buồn.
Phủ định
She has not felt so somberly about a situation in years.
Cô ấy đã không cảm thấy u ám về một tình huống nào như vậy trong nhiều năm.
Nghi vấn
Has the atmosphere been somber since the announcement?
Bầu không khí có trở nên ảm đạm kể từ khi thông báo được đưa ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)