somber
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Somber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tối tăm, u ám về màu sắc hoặc âm điệu; ảm đạm.
Definition (English Meaning)
dark or dull in color or tone; gloomy.
Ví dụ Thực tế với 'Somber'
-
"The funeral was a somber occasion."
"Đám tang là một dịp trang trọng."
-
"The sky was somber and overcast."
"Bầu trời ảm đạm và u ám."
-
"The news cast a somber mood over the meeting."
"Tin tức đã phủ một bầu không khí ảm đạm lên cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Somber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: somber
- Adverb: somberly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Somber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'somber' thường được dùng để mô tả bầu không khí, thời tiết, màu sắc, hoặc tâm trạng. Nó mang sắc thái trang trọng, nghiêm túc, thậm chí có phần buồn bã. So với 'sad' (buồn), 'somber' thiên về sự u ám, nặng nề hơn là cảm xúc cá nhân. So với 'gloomy' (ảm đạm), 'somber' có thể mang tính khách quan hơn, chỉ đơn thuần là sự thiếu ánh sáng hoặc màu sắc tươi sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Somber'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the somber news made everyone feel uneasy.
|
Việc cân nhắc tin tức ảm đạm khiến mọi người cảm thấy bất an. |
| Phủ định |
She doesn't enjoy somberly reflecting on past mistakes.
|
Cô ấy không thích suy ngẫm một cách u sầu về những sai lầm trong quá khứ. |
| Nghi vấn |
Is avoiding the somber atmosphere at the funeral possible?
|
Có thể tránh bầu không khí u ám tại đám tang không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news made everyone feel somber.
|
Tin tức khiến mọi người cảm thấy u sầu. |
| Phủ định |
She did not somberly accept the award, but with a bright smile.
|
Cô ấy không chấp nhận giải thưởng một cách u sầu, mà với một nụ cười tươi. |
| Nghi vấn |
Did the grey sky make you feel somber?
|
Bầu trời xám xịt có làm bạn cảm thấy u sầu không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't lost her job, she wouldn't be so somber now.
|
Nếu cô ấy không mất việc, cô ấy đã không u sầu đến vậy bây giờ. |
| Phủ định |
If he weren't so optimistic, he might have reacted somberly to the news yesterday.
|
Nếu anh ấy không quá lạc quan, có lẽ anh ấy đã phản ứng một cách u sầu với tin tức ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If they had won the game, would they be acting so somberly?
|
Nếu họ đã thắng trận đấu, liệu họ có hành động u sầu như vậy không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd will be acting somberly after hearing the news.
|
Đám đông sẽ cư xử một cách u sầu sau khi nghe tin. |
| Phủ định |
She won't be feeling somber for long; she's very resilient.
|
Cô ấy sẽ không cảm thấy u sầu lâu đâu; cô ấy rất kiên cường. |
| Nghi vấn |
Will the sky be looking somber tomorrow if it rains?
|
Bầu trời có u ám vào ngày mai nếu trời mưa không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news of the accident has made him somber.
|
Tin tức về vụ tai nạn đã khiến anh ấy trở nên u buồn. |
| Phủ định |
She has not felt so somberly about a situation in years.
|
Cô ấy đã không cảm thấy u ám về một tình huống nào như vậy trong nhiều năm. |
| Nghi vấn |
Has the atmosphere been somber since the announcement?
|
Bầu không khí có trở nên ảm đạm kể từ khi thông báo được đưa ra không? |