sorely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sorely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây ra nỗi đau hoặc sự đau khổ về mặt cảm xúc; đau khổ; nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
In a way that causes emotional pain or distress; grievously; severely.
Ví dụ Thực tế với 'Sorely'
-
"I was sorely tempted to tell him the truth."
"Tôi đã vô cùng muốn nói cho anh ta sự thật."
-
"His advice was sorely needed."
"Lời khuyên của anh ấy rất cần thiết."
-
"I missed my family sorely while I was away."
"Tôi rất nhớ gia đình khi tôi đi xa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sorely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: sorely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sorely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự mất mát, nhu cầu, thất vọng hoặc hối tiếc. Nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực. Khác với 'painfully' (một cách đau đớn về thể xác hoặc tinh thần) và 'badly' (một cách tồi tệ, kém cỏi), 'sorely' đặc biệt chỉ sự đau khổ về mặt cảm xúc hoặc sự thiếu thốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sorely'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a team loses their star player, they are sorely missed.
|
Nếu một đội mất đi cầu thủ ngôi sao của họ, họ sẽ bị nhớ nhung rất nhiều. |
| Phủ định |
If a student doesn't study, they are not sorely disappointed when they fail.
|
Nếu một học sinh không học hành, họ sẽ không quá thất vọng khi họ trượt. |
| Nghi vấn |
If you are late to work, are you sorely reprimanded?
|
Nếu bạn đi làm muộn, bạn có bị khiển trách nặng nề không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sorely missed her family when she moved abroad.
|
Cô ấy rất nhớ gia đình khi cô ấy chuyển ra nước ngoài. |
| Phủ định |
He didn't sorely regret his decision until it was too late.
|
Anh ấy đã không hối hận sâu sắc về quyết định của mình cho đến khi quá muộn. |
| Nghi vấn |
Did you sorely need the money you borrowed from me?
|
Bạn có thực sự cần số tiền bạn đã vay từ tôi không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My brother's help was sorely needed during the crisis.
|
Sự giúp đỡ của anh trai tôi rất cần thiết trong suốt cuộc khủng hoảng. |
| Phủ định |
The children's laughter wasn't sorely missed after they left.
|
Tiếng cười của bọn trẻ không hề bị nhớ nhung sau khi chúng rời đi. |
| Nghi vấn |
Was the company director's decision sorely regretted by the employees?
|
Phải chăng quyết định của giám đốc công ty đã bị nhân viên vô cùng hối tiếc? |