(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sorely
C1

sorely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

vô cùng sâu sắc rất nhiều thật sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sorely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây ra nỗi đau hoặc sự đau khổ về mặt cảm xúc; đau khổ; nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

In a way that causes emotional pain or distress; grievously; severely.

Ví dụ Thực tế với 'Sorely'

  • "I was sorely tempted to tell him the truth."

    "Tôi đã vô cùng muốn nói cho anh ta sự thật."

  • "His advice was sorely needed."

    "Lời khuyên của anh ấy rất cần thiết."

  • "I missed my family sorely while I was away."

    "Tôi rất nhớ gia đình khi tôi đi xa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sorely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: sorely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deeply(sâu sắc, sâu đậm)
greatly(rất nhiều, lớn lao)
acutely(gay gắt, sâu sắc)
badly(rất, lắm (thường dùng với nghĩa tiêu cực))

Trái nghĩa (Antonyms)

slightly(nhẹ, một chút)
moderately(vừa phải, có mức độ)

Từ liên quan (Related Words)

loss(sự mất mát)
regret(sự hối tiếc)
disappointment(sự thất vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sorely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự mất mát, nhu cầu, thất vọng hoặc hối tiếc. Nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực. Khác với 'painfully' (một cách đau đớn về thể xác hoặc tinh thần) và 'badly' (một cách tồi tệ, kém cỏi), 'sorely' đặc biệt chỉ sự đau khổ về mặt cảm xúc hoặc sự thiếu thốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sorely'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a team loses their star player, they are sorely missed.
Nếu một đội mất đi cầu thủ ngôi sao của họ, họ sẽ bị nhớ nhung rất nhiều.
Phủ định
If a student doesn't study, they are not sorely disappointed when they fail.
Nếu một học sinh không học hành, họ sẽ không quá thất vọng khi họ trượt.
Nghi vấn
If you are late to work, are you sorely reprimanded?
Nếu bạn đi làm muộn, bạn có bị khiển trách nặng nề không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She sorely missed her family when she moved abroad.
Cô ấy rất nhớ gia đình khi cô ấy chuyển ra nước ngoài.
Phủ định
He didn't sorely regret his decision until it was too late.
Anh ấy đã không hối hận sâu sắc về quyết định của mình cho đến khi quá muộn.
Nghi vấn
Did you sorely need the money you borrowed from me?
Bạn có thực sự cần số tiền bạn đã vay từ tôi không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My brother's help was sorely needed during the crisis.
Sự giúp đỡ của anh trai tôi rất cần thiết trong suốt cuộc khủng hoảng.
Phủ định
The children's laughter wasn't sorely missed after they left.
Tiếng cười của bọn trẻ không hề bị nhớ nhung sau khi chúng rời đi.
Nghi vấn
Was the company director's decision sorely regretted by the employees?
Phải chăng quyết định của giám đốc công ty đã bị nhân viên vô cùng hối tiếc?
(Vị trí vocab_tab4_inline)