sort out
phrasal verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sort out'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sắp xếp, tổ chức; giải quyết một vấn đề hoặc khó khăn; hiểu ra điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To organize or arrange things; to resolve a problem or difficulty; to understand something.
Ví dụ Thực tế với 'Sort out'
-
"I need to sort out my clothes."
"Tôi cần sắp xếp quần áo của mình."
-
"Can you help me sort out these papers?"
"Bạn có thể giúp tôi sắp xếp những giấy tờ này không?"
-
"We need to sort out our finances."
"Chúng ta cần giải quyết vấn đề tài chính của mình."
-
"I'm trying to sort out what happened."
"Tôi đang cố gắng hiểu chuyện gì đã xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sort out'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: phrasal verb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sort out'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'sort out' có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ việc sắp xếp đồ đạc một cách vật lý, hoặc giải quyết một vấn đề trừu tượng. Khi mang nghĩa giải quyết vấn đề, nó thường ngụ ý một quá trình tìm tòi, xem xét kỹ lưỡng để đưa ra kết luận hoặc giải pháp. So với 'solve', 'sort out' thường mang tính thực tế và chi tiết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', thường mang nghĩa giúp ai đó giải quyết vấn đề: 'I'll sort you out with accommodation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sort out'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must sort out these documents before the meeting.
|
Chúng ta phải sắp xếp những tài liệu này trước cuộc họp. |
| Phủ định |
You shouldn't sort out your problems alone; ask for help.
|
Bạn không nên tự mình giải quyết vấn đề; hãy hỏi xin sự giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Could you sort out the confusion regarding the project timeline?
|
Bạn có thể làm rõ sự nhầm lẫn liên quan đến tiến độ dự án không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had sorted out my finances before making such a big purchase.
|
Tôi ước tôi đã giải quyết xong vấn đề tài chính trước khi thực hiện một giao dịch mua lớn như vậy. |
| Phủ định |
If only she hadn't wished he would sort out his issues by himself; now it's too late.
|
Giá mà cô ấy không ước anh ấy tự giải quyết những vấn đề của mình; giờ thì quá muộn rồi. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could sort out the misunderstanding between them?
|
Bạn có ước bạn có thể giải quyết sự hiểu lầm giữa họ không? |