(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sort out
B2

sort out

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

sắp xếp giải quyết phân loại tìm hiểu làm rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sort out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sắp xếp, tổ chức; giải quyết một vấn đề hoặc khó khăn; hiểu ra điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To organize or arrange things; to resolve a problem or difficulty; to understand something.

Ví dụ Thực tế với 'Sort out'

  • "I need to sort out my clothes."

    "Tôi cần sắp xếp quần áo của mình."

  • "Can you help me sort out these papers?"

    "Bạn có thể giúp tôi sắp xếp những giấy tờ này không?"

  • "We need to sort out our finances."

    "Chúng ta cần giải quyết vấn đề tài chính của mình."

  • "I'm trying to sort out what happened."

    "Tôi đang cố gắng hiểu chuyện gì đã xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sort out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

organize(tổ chức, sắp xếp)
resolve(giải quyết)
separate(tách biệt)
figure out(tìm ra, giải ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

mess up(làm rối tung)
complicate(làm phức tạp)

Từ liên quan (Related Words)

clean up(dọn dẹp)
tidy up(sắp xếp gọn gàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Sort out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'sort out' có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ việc sắp xếp đồ đạc một cách vật lý, hoặc giải quyết một vấn đề trừu tượng. Khi mang nghĩa giải quyết vấn đề, nó thường ngụ ý một quá trình tìm tòi, xem xét kỹ lưỡng để đưa ra kết luận hoặc giải pháp. So với 'solve', 'sort out' thường mang tính thực tế và chi tiết hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', thường mang nghĩa giúp ai đó giải quyết vấn đề: 'I'll sort you out with accommodation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sort out'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We must sort out these documents before the meeting.
Chúng ta phải sắp xếp những tài liệu này trước cuộc họp.
Phủ định
You shouldn't sort out your problems alone; ask for help.
Bạn không nên tự mình giải quyết vấn đề; hãy hỏi xin sự giúp đỡ.
Nghi vấn
Could you sort out the confusion regarding the project timeline?
Bạn có thể làm rõ sự nhầm lẫn liên quan đến tiến độ dự án không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had sorted out my finances before making such a big purchase.
Tôi ước tôi đã giải quyết xong vấn đề tài chính trước khi thực hiện một giao dịch mua lớn như vậy.
Phủ định
If only she hadn't wished he would sort out his issues by himself; now it's too late.
Giá mà cô ấy không ước anh ấy tự giải quyết những vấn đề của mình; giờ thì quá muộn rồi.
Nghi vấn
Do you wish you could sort out the misunderstanding between them?
Bạn có ước bạn có thể giải quyết sự hiểu lầm giữa họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)