(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resolve
B2

resolve

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giải quyết quyết tâm hạ quyết tâm sự giải quyết phân giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resolve'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tìm ra giải pháp cho một vấn đề, tranh chấp hoặc vấn đề gây tranh cãi.

Definition (English Meaning)

To find a solution to a problem, dispute, or contentious matter.

Ví dụ Thực tế với 'Resolve'

  • "We must resolve to find a peaceful solution to the conflict."

    "Chúng ta phải quyết tâm tìm ra một giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột."

  • "The company resolved the issue with their suppliers."

    "Công ty đã giải quyết vấn đề với các nhà cung cấp của họ."

  • "He resolved that he would never lie again."

    "Anh ấy đã quyết tâm rằng sẽ không bao giờ nói dối nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resolve'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

solve(giải quyết)
settle(giải quyết, dàn xếp)
determination(quyết tâm) conviction(sự tin chắc, sự quả quyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giải quyết vấn đề Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Resolve'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ việc giải quyết một vấn đề khó khăn hoặc một tình huống phức tạp. Khác với 'solve' (giải quyết) ở chỗ 'resolve' thường mang tính dứt điểm và thỏa đáng hơn. So với 'address' (giải quyết, đề cập), 'resolve' nhấn mạnh việc tìm ra giải pháp cuối cùng, trong khi 'address' chỉ đơn thuần là đối mặt và xử lý vấn đề ở một mức độ nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into

'Resolve to do something': quyết tâm làm điều gì đó. 'Resolve something into something': phân giải, chuyển đổi cái gì thành cái gì. (nghĩa ít phổ biến hơn)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resolve'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)