resolve
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resolve'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tìm ra giải pháp cho một vấn đề, tranh chấp hoặc vấn đề gây tranh cãi.
Definition (English Meaning)
To find a solution to a problem, dispute, or contentious matter.
Ví dụ Thực tế với 'Resolve'
-
"We must resolve to find a peaceful solution to the conflict."
"Chúng ta phải quyết tâm tìm ra một giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột."
-
"The company resolved the issue with their suppliers."
"Công ty đã giải quyết vấn đề với các nhà cung cấp của họ."
-
"He resolved that he would never lie again."
"Anh ấy đã quyết tâm rằng sẽ không bao giờ nói dối nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resolve'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resolve'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ việc giải quyết một vấn đề khó khăn hoặc một tình huống phức tạp. Khác với 'solve' (giải quyết) ở chỗ 'resolve' thường mang tính dứt điểm và thỏa đáng hơn. So với 'address' (giải quyết, đề cập), 'resolve' nhấn mạnh việc tìm ra giải pháp cuối cùng, trong khi 'address' chỉ đơn thuần là đối mặt và xử lý vấn đề ở một mức độ nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Resolve to do something': quyết tâm làm điều gì đó. 'Resolve something into something': phân giải, chuyển đổi cái gì thành cái gì. (nghĩa ít phổ biến hơn)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resolve'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.