complicate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complicate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
làm phức tạp, làm rắc rối
Definition (English Meaning)
to make something more difficult or less easy to deal with
Ví dụ Thực tế với 'Complicate'
-
"The rescue operation was complicated by bad weather."
"Chiến dịch cứu hộ trở nên phức tạp do thời tiết xấu."
-
"I don't want to complicate things."
"Tôi không muốn làm mọi thứ trở nên phức tạp."
-
"He complicated the situation with his lies."
"Anh ta làm phức tạp tình hình bằng những lời nói dối của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complicate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complicate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'complicate' thường được dùng khi một yếu tố nào đó làm cho tình huống hoặc vấn đề trở nên khó khăn hơn để giải quyết. Nó ngụ ý một sự thêm thắt vào những vấn đề vốn đã có, hoặc tạo ra những vấn đề mới. Khác với 'confuse' (gây bối rối), 'complicate' tập trung vào việc tăng độ khó khăn chứ không phải gây nhầm lẫn. So với 'aggravate' (làm trầm trọng thêm), 'complicate' mang tính khách quan hơn, trong khi 'aggravate' thường chỉ một sự làm tệ đi về mặt cảm xúc hoặc thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Complicate with' thường được sử dụng để chỉ cái gì đó bị làm phức tạp bởi một yếu tố cụ thể. Ví dụ: 'Don't complicate the issue with unnecessary details.' ('Đừng làm phức tạp vấn đề bằng những chi tiết không cần thiết.') 'Complicate by' tương tự, nhưng thường nhấn mạnh hành động gây ra sự phức tạp. Ví dụ: 'The process was complicated by a lack of resources.' ('Quá trình này bị phức tạp hóa do thiếu nguồn lực.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complicate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.