sound argument
Cụm từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound argument'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lập luận hợp lệ và có tiền đề đúng. Do đó, kết luận chắc chắn đúng.
Definition (English Meaning)
An argument that is valid and has true premises. Therefore, the conclusion must be true.
Ví dụ Thực tế với 'Sound argument'
-
"The professor explained why the student's argument, although logically valid, was not sound because one of its premises was false."
"Giáo sư giải thích tại sao lập luận của sinh viên, mặc dù hợp lệ về mặt logic, lại không vững chắc vì một trong các tiền đề của nó là sai."
-
"A sound argument is one that guarantees the truth of its conclusion if its premises are true."
"Một lập luận vững chắc là lập luận đảm bảo tính đúng đắn của kết luận nếu các tiền đề của nó đúng."
-
"To construct a sound argument, you must ensure both validity and the truth of the premises."
"Để xây dựng một lập luận vững chắc, bạn phải đảm bảo cả tính hợp lệ và tính đúng đắn của các tiền đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound argument'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound argument'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng trong logic học và triết học để mô tả một lập luận không chỉ hợp lệ về mặt hình thức (cấu trúc logic đúng) mà còn dựa trên các tiền đề thực tế, đảm bảo tính đúng đắn của kết luận. 'Sound' ở đây mang nghĩa là 'vững chắc', 'chắc chắn', 'đáng tin cậy'. Phân biệt với 'valid argument' (lập luận hợp lệ), chỉ yêu cầu cấu trúc logic đúng, tiền đề có thể sai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound argument'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.