(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sound engineering
C1

sound engineering

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật âm thanh công nghệ âm thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound engineering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật và khoa học ghi âm, xử lý, phối trộn và tái tạo âm thanh.

Definition (English Meaning)

The art and science of recording, manipulating, mixing, and reproducing sound.

Ví dụ Thực tế với 'Sound engineering'

  • "Sound engineering plays a crucial role in the quality of a musical recording."

    "Kỹ thuật âm thanh đóng một vai trò quan trọng trong chất lượng của một bản thu âm âm nhạc."

  • "She is studying sound engineering at university."

    "Cô ấy đang học kỹ thuật âm thanh tại trường đại học."

  • "The sound engineering in this movie is outstanding."

    "Kỹ thuật âm thanh trong bộ phim này rất xuất sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sound engineering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sound engineering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

acoustics(âm học)
audio production(sản xuất âm thanh)
mixing(phối âm)
mastering(làm chủ âm thanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Sound engineering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sound engineering bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như thu âm, xử lý tín hiệu âm thanh, thiết kế hệ thống âm thanh, phối âm và kiểm soát âm thanh. Nó đòi hỏi kiến thức về cả kỹ thuật và nghệ thuật để tạo ra âm thanh chất lượng cao cho các mục đích khác nhau, từ âm nhạc, phim ảnh đến các ứng dụng khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

In: được sử dụng khi nói về vai trò hoặc chức năng của sound engineering trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: in music production). Of: được sử dụng để chỉ bản chất hoặc thành phần của sound engineering (ví dụ: the principles of sound engineering).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound engineering'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sound engineering is a challenging but rewarding field.
Kỹ thuật âm thanh là một lĩnh vực đầy thách thức nhưng cũng rất đáng giá.
Phủ định
Sound engineering is not just about playing with audio equipment.
Kỹ thuật âm thanh không chỉ là chơi với thiết bị âm thanh.
Nghi vấn
Is sound engineering a good career choice for someone interested in music and technology?
Kỹ thuật âm thanh có phải là một lựa chọn nghề nghiệp tốt cho những người quan tâm đến âm nhạc và công nghệ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is studying sound engineering at university.
Cô ấy đang học kỹ thuật âm thanh tại trường đại học.
Phủ định
Only after years of experience did he realize the complexity of sound engineering.
Chỉ sau nhiều năm kinh nghiệm, anh ấy mới nhận ra sự phức tạp của kỹ thuật âm thanh.
Nghi vấn
Should you need help with audio recording, the sound engineering team is available.
Nếu bạn cần giúp đỡ về ghi âm, đội kỹ thuật âm thanh luôn sẵn sàng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)