(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sow
B1

sow

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lợn nái gieo (hạt) gieo rắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lợn nái, lợn cái trưởng thành.

Definition (English Meaning)

An adult female pig.

Ví dụ Thực tế với 'Sow'

  • "The farmer keeps several sows for breeding."

    "Người nông dân nuôi vài con lợn nái để sinh sản."

  • "The farmer used a machine to sow the seeds."

    "Người nông dân đã dùng máy để gieo hạt."

  • "Her actions sowed discord among the team members."

    "Hành động của cô ấy đã gieo rắc sự bất hòa giữa các thành viên trong nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sow
  • Verb: sow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

broadcast (verb)(gieo rắc (động từ))
female pig (noun)(lợn cái (danh từ))

Trái nghĩa (Antonyms)

reap (verb)(gặt hái (động từ))
harvest (verb)(thu hoạch (động từ))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Động vật học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Sow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc chăn nuôi để chỉ lợn cái đã đến tuổi sinh sản. Nó mang tính chất kỹ thuật hơn so với các từ chung chung như 'pig' hay 'hog'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sow'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)