sow
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lợn nái, lợn cái trưởng thành.
Definition (English Meaning)
An adult female pig.
Ví dụ Thực tế với 'Sow'
-
"The farmer keeps several sows for breeding."
"Người nông dân nuôi vài con lợn nái để sinh sản."
-
"The farmer used a machine to sow the seeds."
"Người nông dân đã dùng máy để gieo hạt."
-
"Her actions sowed discord among the team members."
"Hành động của cô ấy đã gieo rắc sự bất hòa giữa các thành viên trong nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sow
- Verb: sow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc chăn nuôi để chỉ lợn cái đã đến tuổi sinh sản. Nó mang tính chất kỹ thuật hơn so với các từ chung chung như 'pig' hay 'hog'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.