spaciousness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spaciousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất rộng rãi, thoáng đãng; trạng thái có nhiều không gian.
Definition (English Meaning)
The quality of having a lot of space; the condition of being spacious.
Ví dụ Thực tế với 'Spaciousness'
-
"The spaciousness of the new office made everyone feel more relaxed."
"Sự rộng rãi của văn phòng mới khiến mọi người cảm thấy thư thái hơn."
-
"The spaciousness of the apartment was a major selling point."
"Sự rộng rãi của căn hộ là một điểm thu hút lớn."
-
"They designed the house with spaciousness in mind."
"Họ thiết kế ngôi nhà với tâm niệm tạo ra sự rộng rãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spaciousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spaciousness
- Adjective: spacious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spaciousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả cảm giác về không gian rộng lớn, thoải mái, không bị gò bó. Thường dùng để mô tả nội thất, phòng ốc, hoặc khu vực có diện tích lớn. Khác với 'space' chỉ đơn thuần là không gian, 'spaciousness' nhấn mạnh đến cảm nhận về sự rộng rãi và thoải mái mà không gian đó mang lại. Có thể so sánh với 'roominess', mặc dù 'spaciousness' có xu hướng nhấn mạnh đến ấn tượng về quy mô và sự thoáng đãng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi sau danh từ để diễn tả tính chất rộng rãi của một cái gì đó. Ví dụ: The spaciousness of the room.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spaciousness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.