(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spaciousness
C1

spaciousness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự rộng rãi tính thoáng đãng độ rộng rãi không gian rộng lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spaciousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất rộng rãi, thoáng đãng; trạng thái có nhiều không gian.

Definition (English Meaning)

The quality of having a lot of space; the condition of being spacious.

Ví dụ Thực tế với 'Spaciousness'

  • "The spaciousness of the new office made everyone feel more relaxed."

    "Sự rộng rãi của văn phòng mới khiến mọi người cảm thấy thư thái hơn."

  • "The spaciousness of the apartment was a major selling point."

    "Sự rộng rãi của căn hộ là một điểm thu hút lớn."

  • "They designed the house with spaciousness in mind."

    "Họ thiết kế ngôi nhà với tâm niệm tạo ra sự rộng rãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spaciousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spaciousness
  • Adjective: spacious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

roominess(sự rộng rãi, thoáng đãng)
largeness(tính rộng lớn)
expansiveness(tính bao la, rộng lớn)

Trái nghĩa (Antonyms)

crampedness(sự chật chội)
confinement(sự giam cầm, sự hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

architecture(kiến trúc)
interior design(thiết kế nội thất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Bất động sản Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Spaciousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả cảm giác về không gian rộng lớn, thoải mái, không bị gò bó. Thường dùng để mô tả nội thất, phòng ốc, hoặc khu vực có diện tích lớn. Khác với 'space' chỉ đơn thuần là không gian, 'spaciousness' nhấn mạnh đến cảm nhận về sự rộng rãi và thoải mái mà không gian đó mang lại. Có thể so sánh với 'roominess', mặc dù 'spaciousness' có xu hướng nhấn mạnh đến ấn tượng về quy mô và sự thoáng đãng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi sau danh từ để diễn tả tính chất rộng rãi của một cái gì đó. Ví dụ: The spaciousness of the room.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spaciousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)