(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expansiveness
C1

expansiveness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính rộng lượng tính cởi mở tính rộng lớn phạm vi rộng lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expansiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất cởi mở, rộng lượng và dễ giao tiếp; sự hướng ngoại.

Definition (English Meaning)

The quality of being open, generous, and communicative; outgoingness.

Ví dụ Thực tế với 'Expansiveness'

  • "Her expansiveness made her a popular figure."

    "Tính cởi mở của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người được yêu mến."

  • "The expansiveness of his vision allowed him to see opportunities others missed."

    "Tầm nhìn rộng lớn của anh ấy cho phép anh ấy nhìn thấy những cơ hội mà người khác bỏ lỡ."

  • "Her natural expansiveness made everyone feel comfortable in her presence."

    "Sự cởi mở tự nhiên của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái khi ở bên cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expansiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outgoingness(tính hướng ngoại)
openness(sự cởi mở)
generosity(sự rộng lượng)
breadth(tính rộng rãi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

growth(sự phát triển)
expansion(sự mở rộng)
amplitude(biên độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Expansiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả tính cách của một người hoặc bầu không khí dễ chịu, thoải mái. Khác với 'extensiveness' (tính chất rộng lớn về phạm vi), 'expansiveness' nhấn mạnh sự cởi mở và hòa đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

thường được sử dụng trong cụm 'expansiveness of spirit/mind' để chỉ sự cởi mở trong tâm hồn/trí tuệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expansiveness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)