(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sparsely
C1

sparsely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

thưa thớt rải rác lác đác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sparsely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thưa thớt, rải rác; không dày đặc.

Definition (English Meaning)

In a thinly dispersed or scattered manner; not densely.

Ví dụ Thực tế với 'Sparsely'

  • "The field was sparsely populated with wildflowers."

    "Cánh đồng có lác đác hoa dại."

  • "Information was sparsely available about the company's finances."

    "Thông tin về tài chính của công ty có rất ít."

  • "The audience was sparsely scattered throughout the auditorium."

    "Khán giả ngồi rải rác khắp khán phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sparsely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sparse
  • Adverb: sparsely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thinly(thưa thớt)
scatteredly(rải rác)
meagerly(ít ỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

densely(dày đặc)
abundantly(dồi dào)

Từ liên quan (Related Words)

populated(có dân cư)
distributed(phân bố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sparsely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự phân bố không đều và không dày đặc của một cái gì đó. Thường được sử dụng để mô tả sự phân bố của vật thể, dân số, hoặc thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sparsely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)