sparsely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sparsely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thưa thớt, rải rác; không dày đặc.
Definition (English Meaning)
In a thinly dispersed or scattered manner; not densely.
Ví dụ Thực tế với 'Sparsely'
-
"The field was sparsely populated with wildflowers."
"Cánh đồng có lác đác hoa dại."
-
"Information was sparsely available about the company's finances."
"Thông tin về tài chính của công ty có rất ít."
-
"The audience was sparsely scattered throughout the auditorium."
"Khán giả ngồi rải rác khắp khán phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sparsely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sparse
- Adverb: sparsely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sparsely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự phân bố không đều và không dày đặc của một cái gì đó. Thường được sử dụng để mô tả sự phân bố của vật thể, dân số, hoặc thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sparsely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.