meagerly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meagerly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ít ỏi, không đầy đủ; nghèo nàn.
Definition (English Meaning)
In a scanty or inadequate manner; poorly.
Ví dụ Thực tế với 'Meagerly'
-
"The organization was meagerly funded."
"Tổ chức được cấp vốn một cách ít ỏi."
-
"They lived meagerly on his small pension."
"Họ sống đạm bạc nhờ vào khoản lương hưu nhỏ bé của ông."
-
"The article was meagerly illustrated."
"Bài báo được minh họa một cách sơ sài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meagerly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: meagerly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meagerly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'meagerly' diễn tả một hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc tồn tại với số lượng, chất lượng hoặc mức độ rất nhỏ, thường là không đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc mong đợi. Nó nhấn mạnh sự thiếu thốn, nghèo nàn. Khác với 'sparsely' (thưa thớt) vốn chỉ về mật độ phân bố, 'meagerly' tập trung vào sự thiếu hụt về số lượng hoặc chất lượng. Ví dụ, 'meagerly furnished' (bày biện sơ sài) cho thấy sự thiếu thốn đồ đạc, trong khi 'sparsely populated' (dân cư thưa thớt) chỉ về mật độ dân số thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meagerly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.