(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meagerly
C1

meagerly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách ít ỏi đạm bạc sơ sài nghèo nàn thiếu thốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meagerly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ít ỏi, không đầy đủ; nghèo nàn.

Definition (English Meaning)

In a scanty or inadequate manner; poorly.

Ví dụ Thực tế với 'Meagerly'

  • "The organization was meagerly funded."

    "Tổ chức được cấp vốn một cách ít ỏi."

  • "They lived meagerly on his small pension."

    "Họ sống đạm bạc nhờ vào khoản lương hưu nhỏ bé của ông."

  • "The article was meagerly illustrated."

    "Bài báo được minh họa một cách sơ sài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meagerly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: meagerly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scantily(ít ỏi)
inadequately(không đầy đủ)
poorly(nghèo nàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

scarce(khan hiếm)
deficient(thiếu hụt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Meagerly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'meagerly' diễn tả một hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc tồn tại với số lượng, chất lượng hoặc mức độ rất nhỏ, thường là không đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc mong đợi. Nó nhấn mạnh sự thiếu thốn, nghèo nàn. Khác với 'sparsely' (thưa thớt) vốn chỉ về mật độ phân bố, 'meagerly' tập trung vào sự thiếu hụt về số lượng hoặc chất lượng. Ví dụ, 'meagerly furnished' (bày biện sơ sài) cho thấy sự thiếu thốn đồ đạc, trong khi 'sparsely populated' (dân cư thưa thớt) chỉ về mật độ dân số thấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meagerly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)