spartan
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spartan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giản dị, khắc khổ, không xa hoa, tiện nghi.
Definition (English Meaning)
Showing or characterized by austerity or a lack of comfort or luxury.
Ví dụ Thực tế với 'Spartan'
-
"The monks lived a spartan existence in their remote monastery."
"Các nhà sư sống một cuộc sống khắc khổ trong tu viện hẻo lánh của họ."
-
"The dormitory rooms were spartan, with only a bed and a desk."
"Các phòng ký túc xá rất đơn sơ, chỉ có một chiếc giường và một cái bàn."
-
"Despite the spartan conditions, the soldiers maintained their morale."
"Bất chấp điều kiện khắc nghiệt, các binh sĩ vẫn giữ vững tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spartan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spartan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spartan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spartan' thường được dùng để miêu tả một lối sống đơn giản, không có những thứ xa xỉ hoặc thoải mái. Nó gợi nhớ đến lối sống của người dân Sparta cổ đại, những người nổi tiếng với sự kỷ luật, sức mạnh và sự hy sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spartan'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the room was spartan didn't bother him; he valued functionality over aesthetics.
|
Việc căn phòng đơn giản không làm phiền anh ấy; anh ấy coi trọng tính thực dụng hơn thẩm mỹ. |
| Phủ định |
Whether the accommodations were spartan was not the main concern for the travelers; they were more worried about safety.
|
Việc chỗ ở có đơn giản hay không không phải là mối quan tâm chính của những người du lịch; họ lo lắng về sự an toàn hơn. |
| Nghi vấn |
Whether their life was spartan is something I don't know, but they seemed content.
|
Việc cuộc sống của họ có khắc khổ hay không là điều tôi không biết, nhưng họ có vẻ hài lòng. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His room was spartan compared to mine.
|
Phòng của anh ấy đơn giản hơn so với phòng của tôi. |
| Phủ định |
Rarely had she seen such spartan conditions.
|
Hiếm khi cô ấy thấy điều kiện sống khắc khổ như vậy. |
| Nghi vấn |
Should you choose a spartan lifestyle, would you be happy?
|
Nếu bạn chọn một lối sống khắc khổ, bạn có hạnh phúc không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that his accommodations were spartan, but he didn't mind the lack of luxury.
|
Anh ấy nói rằng chỗ ở của anh ấy rất đạm bạc, nhưng anh ấy không bận tâm đến việc thiếu tiện nghi sang trọng. |
| Phủ định |
She told me that her training regime was not spartan; it included regular rest days.
|
Cô ấy nói với tôi rằng chế độ tập luyện của cô ấy không hề khắc khổ; nó bao gồm những ngày nghỉ ngơi thường xuyên. |
| Nghi vấn |
The journalist asked if the soldier's life had been spartan before the war.
|
Nhà báo hỏi liệu cuộc sống của người lính có khắc khổ trước chiến tranh hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The monk lived a spartan life in his small cell.
|
Vị tu sĩ sống một cuộc sống khắc khổ trong căn phòng nhỏ của mình. |
| Phủ định |
Why doesn't he decorate his apartment in a more spartan style?
|
Tại sao anh ấy không trang trí căn hộ của mình theo phong cách tối giản hơn? |
| Nghi vấn |
What spartan meals did the athletes endure during their training?
|
Những bữa ăn đạm bạc nào mà các vận động viên phải chịu đựng trong quá trình tập luyện? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is finished, they will have been living in spartan conditions for over a year.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, họ sẽ đã sống trong điều kiện khắc khổ hơn một năm. |
| Phủ định |
She won't have been maintaining such a spartan diet for long before she starts craving more variety.
|
Cô ấy sẽ không duy trì một chế độ ăn uống khắc khổ như vậy lâu trước khi cô ấy bắt đầu thèm nhiều thứ khác. |
| Nghi vấn |
Will he have been leading such a spartan lifestyle by choice, or out of necessity?
|
Liệu anh ấy đã sống một lối sống khắc khổ như vậy là do lựa chọn, hay vì sự cần thiết? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The monks will live a spartan life in the mountains.
|
Các nhà sư sẽ sống một cuộc sống khắc khổ trên núi. |
| Phủ định |
She is not going to choose a spartan design for her new house.
|
Cô ấy sẽ không chọn một thiết kế đơn giản cho ngôi nhà mới của mình. |
| Nghi vấn |
Will the new recruits have a spartan training regime?
|
Liệu các tân binh sẽ có một chế độ huấn luyện khắc nghiệt? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to live a spartan lifestyle when he was a student.
|
Anh ấy đã từng sống một cuộc sống khắc khổ khi còn là sinh viên. |
| Phủ định |
She didn't use to appreciate the spartan conditions of the training camp.
|
Cô ấy đã không quen đánh giá cao điều kiện khắc khổ của trại huấn luyện. |
| Nghi vấn |
Did they use to have such spartan meals at the monastery?
|
Họ đã từng có những bữa ăn đạm bạc như vậy ở tu viện phải không? |