austerity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Austerity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính nghiêm khắc, khắc khổ trong thái độ hoặc cách cư xử.
Definition (English Meaning)
Sternness or severity of manner or attitude.
Ví dụ Thực tế với 'Austerity'
-
"The headmaster was known for his austerity and strict discipline."
"Thầy hiệu trưởng nổi tiếng với sự nghiêm khắc và kỷ luật thép."
-
"The period of austerity following the war was difficult for many families."
"Thời kỳ thắt lưng buộc bụng sau chiến tranh thật khó khăn đối với nhiều gia đình."
-
"Austerity measures have led to cuts in public services."
"Các biện pháp thắt lưng buộc bụng đã dẫn đến việc cắt giảm các dịch vụ công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Austerity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: austerity
- Adjective: austere
- Adverb: austerely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Austerity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường được dùng để miêu tả người có thái độ hoặc phong cách sống giản dị, không phô trương. Nó nhấn mạnh sự đơn giản và tránh xa những thứ xa xỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Austerity'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had not implemented austerity measures, the national debt would be even higher now.
|
Nếu chính phủ đã không thực hiện các biện pháp thắt lưng buộc bụng, nợ quốc gia thậm chí sẽ còn cao hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the company were not so austere in its spending habits, it might have become bankrupt by now.
|
Nếu công ty không thắt chặt chi tiêu như vậy, có lẽ nó đã phá sản vào lúc này. |
| Nghi vấn |
If we had invested more during the period of austerity, would we be seeing greater returns today?
|
Nếu chúng ta đã đầu tư nhiều hơn trong giai đoạn thắt lưng buộc bụng, liệu chúng ta có thấy lợi nhuận lớn hơn ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the government had implemented austerity measures to reduce the national debt.
|
Cô ấy nói rằng chính phủ đã thực hiện các biện pháp thắt lưng buộc bụng để giảm nợ quốc gia. |
| Phủ định |
He told me that they did not believe austerity was the only solution to the economic crisis.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ không tin rằng thắt lưng buộc bụng là giải pháp duy nhất cho cuộc khủng hoảng kinh tế. |
| Nghi vấn |
The reporter asked if the Prime Minister had stated that austerity was essential for long-term economic stability.
|
Phóng viên hỏi liệu Thủ tướng có tuyên bố rằng thắt lưng buộc bụng là điều cần thiết cho sự ổn định kinh tế lâu dài hay không. |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's budget is more austere than last year's.
|
Ngân sách năm nay khắc khổ hơn năm ngoái. |
| Phủ định |
The government's approach to spending isn't as austere as it should be.
|
Cách tiếp cận chi tiêu của chính phủ không khắc khổ như đáng lẽ phải vậy. |
| Nghi vấn |
Was the austerity implemented last year the most effective measure?
|
Liệu chính sách thắt lưng buộc bụng được thực hiện năm ngoái có phải là biện pháp hiệu quả nhất không? |