(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spasmodic
C1

spasmodic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

co thắt không đều đặn giật cục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spasmodic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xảy ra hoặc được thực hiện trong những đợt ngắn, không đều đặn

Definition (English Meaning)

occurring or done in brief, irregular bursts

Ví dụ Thực tế với 'Spasmodic'

  • "The city's transport system suffers from spasmodic disruptions."

    "Hệ thống giao thông của thành phố phải chịu đựng những gián đoạn không đều đặn."

  • "Spasmodic violence erupted in the streets."

    "Bạo lực bùng nổ không đều đặn trên đường phố."

  • "Her breathing was spasmodic and shallow."

    "Hơi thở của cô ấy không đều đặn và nông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spasmodic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: spasmodic
  • Adverb: spasmodically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intermittent(gián đoạn)
sporadic(lẻ tẻ)
fitful(chập chờn)

Trái nghĩa (Antonyms)

steady(ổn định)
regular(đều đặn)
continuous(liên tục)

Từ liên quan (Related Words)

convulsion(sự co giật)
twitch(sự giật mình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Mô tả chung

Ghi chú Cách dùng 'Spasmodic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spasmodic' thường được dùng để mô tả những hành động, chuyển động, hoặc sự kiện xảy ra một cách đột ngột và không liên tục, giống như những cơn co thắt. Nó mang ý nghĩa về sự thiếu kiểm soát và tính chất bất thường. So với các từ như 'intermittent' (gián đoạn) hay 'sporadic' (lẻ tẻ), 'spasmodic' nhấn mạnh hơn vào tính chất đột ngột và mạnh mẽ, thường liên quan đến các phản ứng không tự chủ của cơ thể hoặc cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spasmodic'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old engine, sputtering and wheezing, gave a spasmodic cough, then fell silent.
Chiếc động cơ cũ kỹ, khạc nhổ và thở khò khè, ho giật một tiếng rồi im bặt.
Phủ định
He tried to control his laughter, but despite his best efforts, the spasmodic twitch in his cheek wouldn't disappear, not even for a moment.
Anh cố gắng kiềm chế tiếng cười, nhưng dù đã cố gắng hết sức, cái giật cơ bất thường trên má anh vẫn không biến mất, dù chỉ trong một khoảnh khắc.
Nghi vấn
Considering his history of anxiety, does his spasmodically tapping foot, a sign of his inner turmoil, indicate he's more nervous than he admits?
Xét đến tiền sử lo âu của anh ấy, liệu việc anh ấy gõ chân liên tục, một dấu hiệu của sự xáo trộn bên trong, có cho thấy anh ấy lo lắng hơn những gì anh ấy thừa nhận không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he drinks too much coffee, he will experience spasmodic muscle twitches.
Nếu anh ấy uống quá nhiều cà phê, anh ấy sẽ bị co giật cơ bắp không đều.
Phủ định
If she doesn't take her medication, her movements will be spasmodically uncontrolled.
Nếu cô ấy không uống thuốc, các cử động của cô ấy sẽ không được kiểm soát một cách giật cục.
Nghi vấn
Will his breathing become spasmodic if he has another asthma attack?
Liệu hơi thở của anh ấy có trở nên co thắt nếu anh ấy bị một cơn hen suyễn khác không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I didn't have such a tight schedule, I would attend the concert despite the spasmodic nature of the band's performances.
Nếu tôi không có một lịch trình quá bận rộn, tôi sẽ tham dự buổi hòa nhạc mặc dù các buổi biểu diễn của ban nhạc có tính chất co giật.
Phủ định
If the medicine weren't so effective, the patient's breathing wouldn't stop spasmodically.
Nếu thuốc không hiệu quả như vậy, thì hơi thở của bệnh nhân đã không dừng lại một cách co giật.
Nghi vấn
Would the audience enjoy the play if the actors behaved spasmodically?
Liệu khán giả có thích vở kịch nếu các diễn viên cư xử một cách co giật không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He experienced spasmodic muscle contractions during the intense workout.
Anh ấy trải qua những cơn co thắt cơ bắp co giật trong suốt buổi tập luyện cường độ cao.
Phủ định
Seldom did she react spasmodically to the loud noises, indicating her calm demeanor.
Hiếm khi cô ấy phản ứng một cách co giật với những tiếng ồn lớn, cho thấy thái độ bình tĩnh của cô ấy.
Nghi vấn
Should the pain become spasmodic, seek medical attention immediately.
Nếu cơn đau trở nên co giật, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
(Vị trí vocab_tab4_inline)