spasmodic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spasmodic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xảy ra hoặc được thực hiện trong những đợt ngắn, không đều đặn
Definition (English Meaning)
occurring or done in brief, irregular bursts
Ví dụ Thực tế với 'Spasmodic'
-
"The city's transport system suffers from spasmodic disruptions."
"Hệ thống giao thông của thành phố phải chịu đựng những gián đoạn không đều đặn."
-
"Spasmodic violence erupted in the streets."
"Bạo lực bùng nổ không đều đặn trên đường phố."
-
"Her breathing was spasmodic and shallow."
"Hơi thở của cô ấy không đều đặn và nông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spasmodic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spasmodic
- Adverb: spasmodically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spasmodic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spasmodic' thường được dùng để mô tả những hành động, chuyển động, hoặc sự kiện xảy ra một cách đột ngột và không liên tục, giống như những cơn co thắt. Nó mang ý nghĩa về sự thiếu kiểm soát và tính chất bất thường. So với các từ như 'intermittent' (gián đoạn) hay 'sporadic' (lẻ tẻ), 'spasmodic' nhấn mạnh hơn vào tính chất đột ngột và mạnh mẽ, thường liên quan đến các phản ứng không tự chủ của cơ thể hoặc cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spasmodic'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old engine, sputtering and wheezing, gave a spasmodic cough, then fell silent.
|
Chiếc động cơ cũ kỹ, khạc nhổ và thở khò khè, ho giật một tiếng rồi im bặt. |
| Phủ định |
He tried to control his laughter, but despite his best efforts, the spasmodic twitch in his cheek wouldn't disappear, not even for a moment.
|
Anh cố gắng kiềm chế tiếng cười, nhưng dù đã cố gắng hết sức, cái giật cơ bất thường trên má anh vẫn không biến mất, dù chỉ trong một khoảnh khắc. |
| Nghi vấn |
Considering his history of anxiety, does his spasmodically tapping foot, a sign of his inner turmoil, indicate he's more nervous than he admits?
|
Xét đến tiền sử lo âu của anh ấy, liệu việc anh ấy gõ chân liên tục, một dấu hiệu của sự xáo trộn bên trong, có cho thấy anh ấy lo lắng hơn những gì anh ấy thừa nhận không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he drinks too much coffee, he will experience spasmodic muscle twitches.
|
Nếu anh ấy uống quá nhiều cà phê, anh ấy sẽ bị co giật cơ bắp không đều. |
| Phủ định |
If she doesn't take her medication, her movements will be spasmodically uncontrolled.
|
Nếu cô ấy không uống thuốc, các cử động của cô ấy sẽ không được kiểm soát một cách giật cục. |
| Nghi vấn |
Will his breathing become spasmodic if he has another asthma attack?
|
Liệu hơi thở của anh ấy có trở nên co thắt nếu anh ấy bị một cơn hen suyễn khác không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I didn't have such a tight schedule, I would attend the concert despite the spasmodic nature of the band's performances.
|
Nếu tôi không có một lịch trình quá bận rộn, tôi sẽ tham dự buổi hòa nhạc mặc dù các buổi biểu diễn của ban nhạc có tính chất co giật. |
| Phủ định |
If the medicine weren't so effective, the patient's breathing wouldn't stop spasmodically.
|
Nếu thuốc không hiệu quả như vậy, thì hơi thở của bệnh nhân đã không dừng lại một cách co giật. |
| Nghi vấn |
Would the audience enjoy the play if the actors behaved spasmodically?
|
Liệu khán giả có thích vở kịch nếu các diễn viên cư xử một cách co giật không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He experienced spasmodic muscle contractions during the intense workout.
|
Anh ấy trải qua những cơn co thắt cơ bắp co giật trong suốt buổi tập luyện cường độ cao. |
| Phủ định |
Seldom did she react spasmodically to the loud noises, indicating her calm demeanor.
|
Hiếm khi cô ấy phản ứng một cách co giật với những tiếng ồn lớn, cho thấy thái độ bình tĩnh của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Should the pain become spasmodic, seek medical attention immediately.
|
Nếu cơn đau trở nên co giật, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. |