convulsion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convulsion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự co giật; một chuyển động đột ngột, dữ dội, không đều của cơ thể, gây ra bởi sự co thắt không tự chủ của cơ bắp và đặc biệt liên quan đến các rối loạn não như động kinh.
Definition (English Meaning)
A sudden, violent, irregular movement of the body, caused by involuntary contraction of muscles and associated especially with brain disorders such as epilepsy.
Ví dụ Thực tế với 'Convulsion'
-
"The child suffered convulsions after a high fever."
"Đứa trẻ bị co giật sau khi sốt cao."
-
"The patient experienced a violent convulsion."
"Bệnh nhân trải qua một cơn co giật dữ dội."
-
"Febrile convulsions are common in young children."
"Co giật do sốt thường gặp ở trẻ nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convulsion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: convulsion
- Adjective: convulsive
- Adverb: convulsively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convulsion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'convulsion' thường được dùng trong ngữ cảnh y học để mô tả các cơn co giật do các bệnh lý thần kinh hoặc các tác nhân khác gây ra. Nó nhấn mạnh tính chất đột ngột, mạnh mẽ và không tự chủ của các chuyển động này. 'Seizure' là một từ đồng nghĩa nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ sự gián đoạn tạm thời nào của hoạt động não bình thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Convulsion of’ thường được dùng để chỉ sự co giật của một bộ phận cơ thể cụ thể (ví dụ: a convulsion of the face). ‘Convulsion in’ có thể được dùng để chỉ cơn co giật xảy ra trong một tình huống nhất định (ví dụ: convulsion in epilepsy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convulsion'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The illness manifested in a series of convulsions: violent shaking and loss of control.
|
Căn bệnh biểu hiện qua một loạt các cơn co giật: rung lắc dữ dội và mất kiểm soát. |
| Phủ định |
He didn't react convulsively to the news: instead, he remained calm and collected.
|
Anh ấy đã không phản ứng một cách co giật với tin tức: thay vào đó, anh ấy vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh. |
| Nghi vấn |
Was it a convulsion, or something else: a simple muscle spasm perhaps?
|
Đó có phải là một cơn co giật, hay một cái gì đó khác: có lẽ chỉ là một cơn co thắt cơ đơn giản? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the patient's temperature continues to rise, he will likely experience a convulsion.
|
Nếu nhiệt độ của bệnh nhân tiếp tục tăng, anh ấy có thể sẽ bị co giật. |
| Phủ định |
If you don't administer the medication promptly, she will have a convulsive episode.
|
Nếu bạn không dùng thuốc kịp thời, cô ấy sẽ bị một cơn co giật. |
| Nghi vấn |
Will the baby have a convulsion if she has a high fever?
|
Em bé có bị co giật không nếu bé bị sốt cao? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient will experience a convulsion if the medication is stopped abruptly.
|
Bệnh nhân sẽ trải qua một cơn co giật nếu ngừng thuốc đột ngột. |
| Phủ định |
She is not going to have a convulsive reaction to the vaccine, according to the doctor.
|
Theo bác sĩ, cô ấy sẽ không có phản ứng co giật với vắc-xin. |
| Nghi vấn |
Will the baby have a convulsion if he has a high fever?
|
Em bé có bị co giật nếu sốt cao không? |