(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spatial relations
C1

spatial relations

noun

Nghĩa tiếng Việt

quan hệ không gian mối quan hệ không gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spatial relations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mối quan hệ giữa các đối tượng hoặc khu vực trong không gian.

Definition (English Meaning)

The relationships between objects or regions in space.

Ví dụ Thực tế với 'Spatial relations'

  • "Understanding spatial relations is crucial for navigation and problem-solving."

    "Hiểu các mối quan hệ không gian là rất quan trọng để điều hướng và giải quyết vấn đề."

  • "Architects need a strong understanding of spatial relations to design functional buildings."

    "Các kiến trúc sư cần hiểu biết sâu sắc về các mối quan hệ không gian để thiết kế các tòa nhà có tính năng."

  • "The game tests children's spatial relations abilities by asking them to assemble puzzles."

    "Trò chơi kiểm tra khả năng quan hệ không gian của trẻ em bằng cách yêu cầu chúng lắp ráp các câu đố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spatial relations'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spatial relations
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spatial reasoning(lý luận không gian)
spatial awareness(nhận thức không gian)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

geometry(hình học)
topology(tô pô học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính Tâm lý học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Spatial relations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để mô tả cách các vật thể liên quan đến nhau về vị trí, khoảng cách, hướng, và hình dạng. Nó bao gồm nhận thức về vị trí của bản thân so với môi trường xung quanh và khả năng tưởng tượng các đối tượng xoay chuyển trong không gian. Không nên nhầm lẫn với 'special relations' (các mối quan hệ đặc biệt, quan trọng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between of

* **in:** Diễn tả sự tồn tại hoặc vị trí của các mối quan hệ trong một không gian cụ thể. Ví dụ: 'Spatial relations in virtual reality'. * **between:** Mô tả mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng/khu vực. Ví dụ: 'Spatial relations between buildings'. * **of:** Chỉ ra mối quan hệ như một thuộc tính hoặc đặc điểm của một đối tượng hoặc khu vực. Ví dụ: 'The study of spatial relations of different cultures'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spatial relations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)