spatial reasoning
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spatial reasoning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng suy nghĩ về các đối tượng trong không gian ba chiều và rút ra kết luận về những đối tượng đó từ thông tin hạn chế.
Definition (English Meaning)
The ability to think about objects in three dimensions and to draw conclusions about those objects from limited information.
Ví dụ Thực tế với 'Spatial reasoning'
-
"Good spatial reasoning skills are essential for architects and engineers."
"Kỹ năng suy luận không gian tốt là điều cần thiết cho các kiến trúc sư và kỹ sư."
-
"Playing with building blocks can help improve a child's spatial reasoning."
"Chơi với các khối xây dựng có thể giúp cải thiện khả năng suy luận không gian của trẻ."
-
"Spatial reasoning tests are often used to assess aptitude for certain careers."
"Các bài kiểm tra suy luận không gian thường được sử dụng để đánh giá năng khiếu cho một số nghề nghiệp nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spatial reasoning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spatial reasoning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spatial reasoning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Spatial reasoning là một loại trí thông minh liên quan đến việc hình dung, thao tác và hiểu các mối quan hệ không gian giữa các đối tượng. Nó bao gồm khả năng suy nghĩ về các hình dạng, vị trí, chuyển động và định hướng của các đối tượng trong không gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ môi trường hoặc bối cảnh mà spatial reasoning được áp dụng (ví dụ: 'spatial reasoning in architecture'). Sử dụng 'about' để chỉ chủ đề hoặc đối tượng mà spatial reasoning hướng đến (ví dụ: 'spatial reasoning about 3D objects').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spatial reasoning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.