(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spatial reasoning
C1

spatial reasoning

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng suy luận không gian tư duy không gian lý luận không gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spatial reasoning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng suy nghĩ về các đối tượng trong không gian ba chiều và rút ra kết luận về những đối tượng đó từ thông tin hạn chế.

Definition (English Meaning)

The ability to think about objects in three dimensions and to draw conclusions about those objects from limited information.

Ví dụ Thực tế với 'Spatial reasoning'

  • "Good spatial reasoning skills are essential for architects and engineers."

    "Kỹ năng suy luận không gian tốt là điều cần thiết cho các kiến trúc sư và kỹ sư."

  • "Playing with building blocks can help improve a child's spatial reasoning."

    "Chơi với các khối xây dựng có thể giúp cải thiện khả năng suy luận không gian của trẻ."

  • "Spatial reasoning tests are often used to assess aptitude for certain careers."

    "Các bài kiểm tra suy luận không gian thường được sử dụng để đánh giá năng khiếu cho một số nghề nghiệp nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spatial reasoning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spatial reasoning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spatial ability(khả năng không gian)
spatial intelligence(trí thông minh không gian)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mental rotation(xoay hình ảnh trong đầu)
visual-spatial processing(xử lý thị giác-không gian)
perspective-taking(khả năng nhìn nhận từ góc độ khác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học nhận thức Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Spatial reasoning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Spatial reasoning là một loại trí thông minh liên quan đến việc hình dung, thao tác và hiểu các mối quan hệ không gian giữa các đối tượng. Nó bao gồm khả năng suy nghĩ về các hình dạng, vị trí, chuyển động và định hướng của các đối tượng trong không gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

Sử dụng 'in' để chỉ môi trường hoặc bối cảnh mà spatial reasoning được áp dụng (ví dụ: 'spatial reasoning in architecture'). Sử dụng 'about' để chỉ chủ đề hoặc đối tượng mà spatial reasoning hướng đến (ví dụ: 'spatial reasoning about 3D objects').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spatial reasoning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)