spatial relationships
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spatial relationships'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách thức mà các đối tượng hoặc hiện tượng nằm ở vị trí tương quan với nhau trong không gian.
Definition (English Meaning)
The way in which objects or phenomena are located in relation to each other in space.
Ví dụ Thực tế với 'Spatial relationships'
-
"Understanding spatial relationships is crucial for architecture and navigation."
"Hiểu được các mối quan hệ không gian là rất quan trọng đối với kiến trúc và điều hướng."
-
"The study examines the spatial relationships between urban areas and natural habitats."
"Nghiên cứu này xem xét các mối quan hệ không gian giữa các khu vực đô thị và môi trường sống tự nhiên."
-
"Children develop their understanding of spatial relationships through play and exploration."
"Trẻ em phát triển sự hiểu biết về các mối quan hệ không gian thông qua vui chơi và khám phá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spatial relationships'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spatial relationships
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spatial relationships'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong các lĩnh vực liên quan đến không gian, vị trí và sự tương quan giữa các yếu tố trong không gian đó. Nó đề cập đến mối liên hệ về khoảng cách, hướng, vị trí tương đối và tổ chức của các vật thể hoặc hiện tượng trong một không gian nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in' dùng để chỉ sự tồn tại hoặc vị trí bên trong một không gian, ví dụ: 'spatial relationships in a room'. - 'between' dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ví dụ: 'spatial relationships between the buildings'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spatial relationships'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect, who understood spatial relationships, designed a building with incredible flow.
|
Kiến trúc sư, người hiểu về các mối quan hệ không gian, đã thiết kế một tòa nhà với bố cục tuyệt vời. |
| Phủ định |
The room, which lacked clear spatial relationships, did not feel comfortable or inviting.
|
Căn phòng, nơi thiếu sự rõ ràng về mối quan hệ không gian, không tạo cảm giác thoải mái hay lôi cuốn. |
| Nghi vấn |
Is this the gallery where the artist explores spatial relationships in her sculptures?
|
Đây có phải là phòng trưng bày nơi nghệ sĩ khám phá các mối quan hệ không gian trong các tác phẩm điêu khắc của cô ấy không? |