phenomena
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phenomena'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng số nhiều của 'phenomenon': những sự kiện, hiện tượng, hoặc tình huống có thể quan sát được; điều gì đó đáng chú ý hoặc nổi bật.
Definition (English Meaning)
Plural form of phenomenon: facts, occurrences, or circumstances observed or observable; something remarkable or outstanding.
Ví dụ Thực tế với 'Phenomena'
-
"The phenomena of climate change are causing significant disruptions worldwide."
"Những hiện tượng của biến đổi khí hậu đang gây ra những xáo trộn đáng kể trên toàn thế giới."
-
"Social media phenomena have transformed the way we communicate."
"Những hiện tượng truyền thông xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp."
-
"Researchers are studying various economic phenomena to understand market trends."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu nhiều hiện tượng kinh tế khác nhau để hiểu xu hướng thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phenomena'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phenomenon (số ít)
- Adjective: phenomenal
- Adverb: phenomenally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phenomena'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Phenomena' là dạng số nhiều của 'phenomenon'. Trong văn phong khoa học và học thuật, nó được dùng để chỉ những sự kiện hoặc hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội có thể được quan sát và nghiên cứu. Cần lưu ý rằng trong tiếng Anh hiện đại, đôi khi 'phenomenons' cũng được chấp nhận như một dạng số nhiều, nhưng 'phenomena' vẫn được coi là chuẩn mực và trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Phenomena of': thường dùng để chỉ những hiện tượng thuộc về một lĩnh vực cụ thể nào đó (ví dụ: phenomena of nature). 'Phenomena in': thường dùng để chỉ những hiện tượng xảy ra trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: phenomena in social media).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phenomena'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If scientists had properly analyzed the data, they would have understood the phenomena causing the environmental changes.
|
Nếu các nhà khoa học đã phân tích dữ liệu một cách thích hợp, họ đã hiểu được các hiện tượng gây ra những thay đổi môi trường. |
| Phủ định |
If the government had not ignored the early warning signs, the phenomenal damage from the hurricane wouldn't have occurred.
|
Nếu chính phủ không phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo sớm, thiệt hại phi thường từ cơn bão đã không xảy ra. |
| Nghi vấn |
Would the public have believed in the existence of these phenomena if the evidence had been presented more convincingly?
|
Liệu công chúng có tin vào sự tồn tại của những hiện tượng này nếu bằng chứng được trình bày một cách thuyết phục hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will have been studying this phenomenon for decades by the time a solution is found.
|
Các nhà khoa học sẽ đã và đang nghiên cứu hiện tượng này trong nhiều thập kỷ vào thời điểm tìm ra giải pháp. |
| Phủ định |
They won't have been experiencing such phenomenal growth in their business if they hadn't invested in technology.
|
Họ sẽ không có được sự tăng trưởng phi thường như vậy trong kinh doanh nếu họ không đầu tư vào công nghệ. |
| Nghi vấn |
Will the public have been witnessing the effects of climate change for a century by 2050?
|
Liệu công chúng có đã và đang chứng kiến những tác động của biến đổi khí hậu trong một thế kỷ vào năm 2050 không? |