(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ special zoning district
C1

special zoning district

noun

Nghĩa tiếng Việt

khu quy hoạch đặc biệt khu vực quy hoạch đặc thù
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Special zoning district'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực cụ thể trong một thành phố hoặc khu vực có bộ quy định về quy hoạch riêng, khác biệt so với các quy định của các khu vực xung quanh. Các quy định này thường nhằm đạt được các mục tiêu phát triển cụ thể, chẳng hạn như thúc đẩy nhà ở giá rẻ, bảo tồn các tòa nhà lịch sử hoặc khuyến khích phát triển sử dụng hỗn hợp.

Definition (English Meaning)

A specific area within a city or region that has its own set of zoning regulations distinct from the regulations of the surrounding areas. These regulations often aim to achieve specific development goals, such as promoting affordable housing, preserving historic buildings, or encouraging mixed-use development.

Ví dụ Thực tế với 'Special zoning district'

  • "The city council approved the creation of a special zoning district to encourage the development of arts and cultural facilities."

    "Hội đồng thành phố đã thông qua việc thành lập một khu quy hoạch đặc biệt để khuyến khích phát triển các cơ sở văn hóa và nghệ thuật."

  • "This area is designated as a special zoning district."

    "Khu vực này được chỉ định là một khu quy hoạch đặc biệt."

  • "Developers must adhere to the specific guidelines outlined for the special zoning district."

    "Các nhà phát triển phải tuân thủ các hướng dẫn cụ thể được vạch ra cho khu quy hoạch đặc biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Special zoning district'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: special zoning district
  • Adjective: special, zoning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overlay district(khu vực quy hoạch chồng lấn)
planned unit development (PUD)(khu phát triển đơn vị được quy hoạch (PUD))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Special zoning district'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quy hoạch đô thị và pháp luật xây dựng. 'Special' nhấn mạnh tính chất riêng biệt của khu vực so với các khu vực quy hoạch tiêu chuẩn khác. Mục đích là để đạt được các mục tiêu cụ thể, không thể đạt được bằng các quy định quy hoạch thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

in: Dùng để chỉ vị trí của khu đặc biệt trong một thành phố hoặc khu vực lớn hơn (ví dụ: 'The special zoning district in downtown...'). within: Nhấn mạnh rằng các quy tắc áp dụng nằm trong phạm vi khu đặc biệt (ví dụ: 'Regulations within the special zoning district...').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Special zoning district'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)