species diversity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Species diversity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đa dạng của các loài khác nhau trong một khu vực, hệ sinh thái nhất định hoặc trên Trái đất.
Definition (English Meaning)
The variety of different species within a given area, ecosystem, or on Earth.
Ví dụ Thực tế với 'Species diversity'
-
"The Amazon rainforest is known for its high species diversity."
"Rừng mưa Amazon được biết đến với sự đa dạng loài cao."
-
"Loss of habitat leads to a decrease in species diversity."
"Mất môi trường sống dẫn đến sự suy giảm đa dạng loài."
-
"Protecting species diversity is crucial for maintaining healthy ecosystems."
"Bảo vệ đa dạng loài là rất quan trọng để duy trì các hệ sinh thái khỏe mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Species diversity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: species diversity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Species diversity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Species diversity” thường được dùng để chỉ sự phong phú về số lượng loài và sự phân bố tương đối của chúng trong một hệ sinh thái. Nó là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe và sự ổn định của hệ sinh thái. Cần phân biệt với 'genetic diversity' (đa dạng di truyền) và 'ecosystem diversity' (đa dạng hệ sinh thái). 'Species richness' (độ giàu có của loài) chỉ đơn thuần là số lượng loài, không tính đến sự phong phú tương đối của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Species diversity of’ được dùng để chỉ sự đa dạng loài của một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'the species diversity of the Amazon rainforest'). ‘Species diversity in’ được dùng để chỉ sự đa dạng loài trong một phạm vi rộng hơn (ví dụ: 'species diversity in tropical regions').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Species diversity'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists strive to understand species diversity in the Amazon rainforest.
|
Các nhà khoa học cố gắng hiểu sự đa dạng loài trong rừng nhiệt đới Amazon. |
| Phủ định |
It's crucial not to underestimate the importance of species diversity for ecosystem stability.
|
Điều quan trọng là không được đánh giá thấp tầm quan trọng của sự đa dạng loài đối với sự ổn định của hệ sinh thái. |
| Nghi vấn |
Why is it so important to protect species diversity in our national parks?
|
Tại sao việc bảo vệ sự đa dạng loài trong các công viên quốc gia của chúng ta lại quan trọng đến vậy? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Species diversity is important for the health of ecosystems.
|
Sự đa dạng loài rất quan trọng đối với sức khỏe của các hệ sinh thái. |
| Phủ định |
Species diversity is not always evenly distributed across all habitats.
|
Sự đa dạng loài không phải lúc nào cũng được phân bố đồng đều trên tất cả các môi trường sống. |
| Nghi vấn |
Is species diversity higher in tropical rainforests than in deserts?
|
Sự đa dạng loài có cao hơn ở rừng mưa nhiệt đới so với sa mạc không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Amazon rainforest has more species diversity than the Sahara Desert.
|
Rừng mưa Amazon có sự đa dạng loài lớn hơn sa mạc Sahara. |
| Phủ định |
The artificial lake does not have as much species diversity as the natural one.
|
Hồ nhân tạo không có sự đa dạng loài bằng hồ tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Does the Galapagos Islands have the most species diversity in the world?
|
Quần đảo Galapagos có sự đa dạng loài lớn nhất trên thế giới không? |