(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ species uniformity
C1

species uniformity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính đồng nhất của loài sự đồng đều của loài tính thuần nhất của loài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Species uniformity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc đặc điểm của tất cả các cá thể trong một loài có các đặc điểm rất giống nhau hoặc giống hệt nhau.

Definition (English Meaning)

The state or quality of all individuals within a species being very similar or identical in their characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Species uniformity'

  • "The lack of genetic diversity resulted in a high degree of species uniformity, making the population vulnerable to disease."

    "Sự thiếu đa dạng di truyền dẫn đến mức độ đồng nhất loài cao, khiến quần thể dễ bị tổn thương trước dịch bệnh."

  • "High species uniformity in crops can lead to widespread vulnerability to pests."

    "Sự đồng nhất loài cao ở cây trồng có thể dẫn đến sự tổn thương lan rộng đối với sâu bệnh."

  • "Conservation efforts often aim to increase genetic diversity and reduce species uniformity."

    "Các nỗ lực bảo tồn thường nhằm mục đích tăng cường đa dạng di truyền và giảm sự đồng nhất loài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Species uniformity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: species uniformity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

diversity(sự đa dạng)
variation(sự biến dị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Species uniformity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học, đặc biệt khi thảo luận về sự đa dạng di truyền, tiến hóa và các tác động của chọn lọc nhân tạo. Sự đồng nhất về loài có thể làm cho một loài dễ bị tổn thương hơn trước các bệnh tật hoặc thay đổi môi trường, vì không có nhiều sự biến dị để chọn lọc tự nhiên có thể tác động lên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'species uniformity in morphology' (sự đồng nhất của loài về hình thái), 'species uniformity of genetic makeup' (sự đồng nhất của loài về cấu trúc di truyền). Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ ra cái gì tạo nên sự đồng nhất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Species uniformity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)