speckled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speckled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nhiều đốm hoặc mảng màu nhỏ.
Definition (English Meaning)
Covered with many small spots or patches of color.
Ví dụ Thực tế với 'Speckled'
-
"The hen laid speckled eggs."
"Con gà mái đẻ trứng lốm đốm."
-
"The speckled trout is a popular game fish."
"Cá hồi chấm là một loại cá phổ biến để câu."
-
"The wall was speckled with paint."
"Bức tường bị lốm đốm sơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speckled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: speckled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speckled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'speckled' thường được dùng để miêu tả bề mặt có nhiều đốm nhỏ, không đều nhau. Nó có thể ám chỉ sự xuất hiện tự nhiên (như trứng chim cút) hoặc do tác động nào đó (như sơn bị văng). So với 'spotted' (có đốm), 'speckled' gợi ý các đốm nhỏ hơn và dày đặc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cụm từ 'speckled with' diễn tả vật thể hoặc bề mặt có phủ hoặc chứa nhiều đốm của một thứ gì đó. Ví dụ: 'The sky was speckled with stars' (Bầu trời lốm đốm những ngôi sao).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speckled'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To find a speckled egg in the nest is quite rare.
|
Việc tìm thấy một quả trứng lốm đốm trong tổ khá hiếm. |
| Phủ định |
I choose not to paint the wall speckled; I prefer a solid color.
|
Tôi chọn không sơn bức tường lốm đốm; tôi thích một màu sơn đồng nhất hơn. |
| Nghi vấn |
Is it possible to want to see a speckled frog in the pond?
|
Liệu có thể muốn nhìn thấy một con ếch lốm đốm trong ao không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baker had speckled the cake with colorful sprinkles before the party started.
|
Người thợ làm bánh đã rắc những hạt cốm đầy màu sắc lên chiếc bánh trước khi bữa tiệc bắt đầu. |
| Phủ định |
She had not speckled the eggs with dye before hiding them for the Easter egg hunt.
|
Cô ấy đã không nhuộm màu trứng trước khi giấu chúng cho cuộc đi săn trứng Phục Sinh. |
| Nghi vấn |
Had the artist speckled the canvas with tiny dots of paint before the gallery opened?
|
Có phải họa sĩ đã chấm những chấm sơn nhỏ li ti lên bức tranh trước khi phòng trưng bày mở cửa không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This bird's plumage is as speckled as that one.
|
Bộ lông của con chim này có nhiều đốm như con kia. |
| Phủ định |
The egg was not less speckled than I expected.
|
Quả trứng không ít đốm hơn tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this the most speckled butterfly in the collection?
|
Đây có phải là con bướm đốm nhiều nhất trong bộ sưu tập không? |