dappled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dappled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lốm đốm, có những mảng màu hoặc ánh sáng tròn.
Ví dụ Thực tế với 'Dappled'
-
"The sunlight was dappled through the leaves."
"Ánh nắng lốm đốm xuyên qua những tán lá."
-
"The horse had a beautiful dappled coat."
"Con ngựa có bộ lông lốm đốm rất đẹp."
-
"Dappled light filtered through the curtains."
"Ánh sáng lốm đốm lọt qua rèm cửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dappled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dappled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dappled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dappled' thường được dùng để mô tả ánh sáng hoặc màu sắc không đồng đều, tạo thành các mảng sáng tối xen kẽ. Nó mang sắc thái thơ mộng, thường dùng để diễn tả vẻ đẹp tự nhiên như ánh nắng xuyên qua tán lá hoặc màu lông của động vật. Khác với 'spotted' mang nghĩa đơn thuần là 'có đốm', 'dappled' nhấn mạnh vào sự phân bố ngẫu nhiên và có tính thẩm mỹ của các mảng màu/ánh sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'dappled with': được tô điểm/bao phủ bởi những mảng lốm đốm. Ví dụ: 'The forest floor was dappled with sunlight.' ('Nền rừng được tô điểm bởi ánh nắng lốm đốm.') 'dappled by': bị tạo ra những mảng lốm đốm bởi cái gì. Ví dụ: 'The wall was dappled by shadows.' ('Bức tường bị tạo ra những mảng lốm đốm bởi bóng râm.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dappled'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the sun was shining through the leaves, the forest floor was dappled with light.
|
Bởi vì mặt trời chiếu rọi qua những tán lá, nền rừng lốm đốm ánh sáng. |
| Phủ định |
Although the artist tried to create a dappled effect, the painting remained uniformly lit.
|
Mặc dù người họa sĩ đã cố gắng tạo ra hiệu ứng lốm đốm, bức tranh vẫn được chiếu sáng đồng đều. |
| Nghi vấn |
If the clouds move aside, will the sunlight create a dappled pattern on the water?
|
Nếu mây tản đi, ánh sáng mặt trời có tạo ra một hoa văn lốm đốm trên mặt nước không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the sunlight was dappled on the forest floor created a beautiful scene.
|
Việc ánh nắng lốm đốm trên mặt đất rừng đã tạo ra một cảnh tượng tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
It isn't clear whether the light was dappled or uniformly bright.
|
Không rõ liệu ánh sáng có lốm đốm hay sáng đều. |
| Nghi vấn |
Whether the leaves created a dappled shade is what I'm curious about.
|
Liệu lá cây có tạo ra bóng râm lốm đốm hay không là điều tôi tò mò. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sunlight might be dappled on the forest floor.
|
Ánh nắng mặt trời có thể lốm đốm trên mặt đất rừng. |
| Phủ định |
The moonlight cannot be dappled because there are no clouds.
|
Ánh trăng không thể lốm đốm vì không có mây. |
| Nghi vấn |
Could the light be dappled if we trimmed the branches?
|
Ánh sáng có thể lốm đốm nếu chúng ta tỉa cành cây không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Paint the wall dappled.
|
Sơn bức tường loang lổ đi. |
| Phủ định |
Don't leave the light dappled on the floor.
|
Đừng để ánh sáng chiếu loang lổ trên sàn nhà. |
| Nghi vấn |
Do paint the wall dappled, please.
|
Xin hãy sơn bức tường loang lổ. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the forest was dappled with sunlight.
|
Cô ấy nói rằng khu rừng lốm đốm ánh nắng. |
| Phủ định |
He told me that the horse was not dappled gray.
|
Anh ấy nói với tôi rằng con ngựa không phải màu xám đốm. |
| Nghi vấn |
She asked if the garden had been dappled by the morning light.
|
Cô ấy hỏi liệu khu vườn có bị lốm đốm bởi ánh sáng buổi sáng hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sunlight created a dappled effect on the forest floor.
|
Ánh nắng tạo ra hiệu ứng lốm đốm trên mặt đất rừng. |
| Phủ định |
The wall was not dappled; it was a uniform shade of gray.
|
Bức tường không lốm đốm; nó có một màu xám đồng nhất. |
| Nghi vấn |
Is the horse's coat dappled with white markings?
|
Bộ lông của con ngựa có lốm đốm những đốm trắng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sunlight created a dappled pattern on the forest floor.
|
Ánh nắng tạo ra một hình mẫu lốm đốm trên mặt đất rừng. |
| Phủ định |
The wall wasn't dappled with light due to the heavy curtains.
|
Bức tường không lốm đốm ánh sáng do có rèm cửa dày. |
| Nghi vấn |
Where did the dappled light come from?
|
Ánh sáng lốm đốm đến từ đâu? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forest floor was dappled with sunlight yesterday.
|
Sàn rừng lốm đốm ánh nắng mặt trời ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The garden wasn't dappled with shadows because it was a cloudy day.
|
Khu vườn không lốm đốm bóng râm vì đó là một ngày nhiều mây. |
| Nghi vấn |
Was the horse dappled grey when you saw it last week?
|
Con ngựa có màu xám lốm đốm khi bạn nhìn thấy nó vào tuần trước không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The trees' dappled shadows danced on the forest floor.
|
Những bóng râm lốm đốm của những cái cây nhảy múa trên nền rừng. |
| Phủ định |
The dogs' dappled coats weren't visible in the dark.
|
Bộ lông lốm đốm của những con chó không thể nhìn thấy trong bóng tối. |
| Nghi vấn |
Is Sarah and Tom's dappled pony ready for the show?
|
Con ngựa lốm đốm của Sarah và Tom đã sẵn sàng cho buổi biểu diễn chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the forest floor were dappled with sunlight, it would make the scene so much more magical.
|
Tôi ước sàn rừng có những vệt nắng loang lổ, nó sẽ làm cho cảnh tượng trở nên kỳ diệu hơn rất nhiều. |
| Phủ định |
If only the garden wasn't dappled with shade, the flowers would thrive better.
|
Giá mà khu vườn không bị bóng râm che phủ loang lổ thì hoa sẽ phát triển tốt hơn. |
| Nghi vấn |
If only the artist could capture how the light is dappled across the water, wouldn't the painting be stunning?
|
Giá mà họa sĩ có thể nắm bắt được ánh sáng loang lổ trên mặt nước như thế nào, bức tranh sẽ không tuyệt đẹp sao? |