(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mottled
B2

mottled

adjective

Nghĩa tiếng Việt

loang lổ lốm đốm có vệt hoa văn loang lổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mottled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đốm hoặc vệt màu.

Definition (English Meaning)

Marked with spots or smears of color.

Ví dụ Thực tế với 'Mottled'

  • "The old wall was mottled with damp patches."

    "Bức tường cũ loang lổ những vết ẩm."

  • "The sky was mottled with grey clouds."

    "Bầu trời lốm đốm những đám mây xám."

  • "Mottled skin can be a sign of poor circulation."

    "Da loang lổ có thể là dấu hiệu của tuần hoàn kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mottled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mottled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

uniform(đồng đều)
unspotted(không có đốm)
even(bằng phẳng, đều màu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả Sinh học (đặc biệt về màu sắc và hình dạng)

Ghi chú Cách dùng 'Mottled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "mottled" thường được dùng để mô tả bề mặt có nhiều đốm hoặc vệt màu khác nhau, không đồng đều. Nó nhấn mạnh sự pha trộn màu sắc một cách ngẫu nhiên. Khác với "spotted" (có đốm) là chỉ những đốm rõ ràng, riêng biệt; "mottled" gợi ý sự hòa trộn, loang lổ hơn. Cũng khác với "speckled" (lấm tấm), "mottled" thường chỉ các đốm hoặc vệt lớn hơn và không nhất thiết phải nhỏ và đều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Không áp dụng

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mottled'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old wall, which was mottled with damp stains, needed repainting.
Bức tường cũ, cái mà lốm đốm những vết ẩm mốc, cần được sơn lại.
Phủ định
The canvas, which wasn't mottled despite being left outside, was surprisingly well-preserved.
Bức tranh sơn dầu, cái mà không bị lốm đốm mặc dù bị bỏ bên ngoài, đã được bảo quản đáng ngạc nhiên.
Nghi vấn
Is this the fabric, which is mottled with various shades of blue, you were looking for?
Đây có phải là loại vải, cái mà lốm đốm nhiều sắc thái xanh lam, bạn đang tìm kiếm không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist had mottled the canvas with shades of blue and green before adding the final details.
Người họa sĩ đã loang lổ màu xanh lam và xanh lục lên bức tranh sơn dầu trước khi thêm các chi tiết cuối cùng.
Phủ định
She had not seen such a mottled pattern on a butterfly's wings before that day.
Cô ấy chưa từng thấy một mẫu loang lổ như vậy trên cánh bướm trước ngày hôm đó.
Nghi vấn
Had the chef mottled the icing with food coloring to create a marble effect?
Đầu bếp đã loang lổ lớp kem phủ bằng màu thực phẩm để tạo hiệu ứng vân đá phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)