mottled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mottled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đốm hoặc vệt màu.
Definition (English Meaning)
Marked with spots or smears of color.
Ví dụ Thực tế với 'Mottled'
-
"The old wall was mottled with damp patches."
"Bức tường cũ loang lổ những vết ẩm."
-
"The sky was mottled with grey clouds."
"Bầu trời lốm đốm những đám mây xám."
-
"Mottled skin can be a sign of poor circulation."
"Da loang lổ có thể là dấu hiệu của tuần hoàn kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mottled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mottled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mottled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "mottled" thường được dùng để mô tả bề mặt có nhiều đốm hoặc vệt màu khác nhau, không đồng đều. Nó nhấn mạnh sự pha trộn màu sắc một cách ngẫu nhiên. Khác với "spotted" (có đốm) là chỉ những đốm rõ ràng, riêng biệt; "mottled" gợi ý sự hòa trộn, loang lổ hơn. Cũng khác với "speckled" (lấm tấm), "mottled" thường chỉ các đốm hoặc vệt lớn hơn và không nhất thiết phải nhỏ và đều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không áp dụng
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mottled'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old wall, which was mottled with damp stains, needed repainting.
|
Bức tường cũ, cái mà lốm đốm những vết ẩm mốc, cần được sơn lại. |
| Phủ định |
The canvas, which wasn't mottled despite being left outside, was surprisingly well-preserved.
|
Bức tranh sơn dầu, cái mà không bị lốm đốm mặc dù bị bỏ bên ngoài, đã được bảo quản đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Is this the fabric, which is mottled with various shades of blue, you were looking for?
|
Đây có phải là loại vải, cái mà lốm đốm nhiều sắc thái xanh lam, bạn đang tìm kiếm không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist had mottled the canvas with shades of blue and green before adding the final details.
|
Người họa sĩ đã loang lổ màu xanh lam và xanh lục lên bức tranh sơn dầu trước khi thêm các chi tiết cuối cùng. |
| Phủ định |
She had not seen such a mottled pattern on a butterfly's wings before that day.
|
Cô ấy chưa từng thấy một mẫu loang lổ như vậy trên cánh bướm trước ngày hôm đó. |
| Nghi vấn |
Had the chef mottled the icing with food coloring to create a marble effect?
|
Đầu bếp đã loang lổ lớp kem phủ bằng màu thực phẩm để tạo hiệu ứng vân đá phải không? |