specter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều gì đó bị sợ hãi rộng rãi như một sự kiện khó chịu hoặc nguy hiểm có thể xảy ra.
Definition (English Meaning)
Something widely feared as a possible unpleasant or dangerous occurrence.
Ví dụ Thực tế với 'Specter'
-
"The specter of unemployment is looming over the town."
"Bóng ma thất nghiệp đang lờ mờ bao trùm thị trấn."
-
"The specter of famine haunts the drought-stricken region."
"Bóng ma nạn đói ám ảnh khu vực bị hạn hán."
-
"The specter of climate change looms large."
"Bóng ma biến đổi khí hậu đang hiện ra rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: specter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Specter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Specter thường được dùng để chỉ một nỗi ám ảnh, một mối đe dọa tiềm tàng, hoặc một ý tưởng dai dẳng gây ra sự lo lắng hoặc sợ hãi. Nó thường được dùng trong các bối cảnh chính trị, kinh tế hoặc xã hội để mô tả những vấn đề lớn, tiềm ẩn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Khác với 'ghost' (ma), 'specter' mang tính trừu tượng và biểu tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Specter of: dùng để chỉ điều gì đó (thường là tiêu cực) đang ám ảnh hoặc đe dọa. Ví dụ: the specter of war (bóng ma chiến tranh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specter'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The specter of unemployment loomed over the town after the factory closed.
|
Bóng ma thất nghiệp bao trùm thị trấn sau khi nhà máy đóng cửa. |
| Phủ định |
There isn't a specter of doubt in my mind that he is guilty.
|
Không có một chút nghi ngờ nào trong tâm trí tôi rằng anh ta có tội. |
| Nghi vấn |
Does the specter of climate change worry future generations?
|
Bóng ma của biến đổi khí hậu có làm các thế hệ tương lai lo lắng không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They say the specter of poverty still haunts them, despite their success.
|
Họ nói rằng bóng ma của sự nghèo đói vẫn ám ảnh họ, mặc dù họ đã thành công. |
| Phủ định |
It isn't the specter of failure that scares him, but the specter of mediocrity.
|
Không phải bóng ma thất bại khiến anh ta sợ hãi, mà là bóng ma tầm thường. |
| Nghi vấn |
Whose specter will haunt this place after we are gone?
|
Bóng ma của ai sẽ ám ảnh nơi này sau khi chúng ta rời đi? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that specter of doubt hadn't haunted my decisions in the past.
|
Tôi ước bóng ma của sự nghi ngờ đã không ám ảnh những quyết định của tôi trong quá khứ. |
| Phủ định |
If only the specter of unemployment wouldn't loom over us in the future.
|
Giá mà bóng ma thất nghiệp không lờ mờ trên chúng ta trong tương lai. |
| Nghi vấn |
If only the specter of their past mistakes weren't hanging over them now, could they be truly happy?
|
Giá mà bóng ma của những sai lầm trong quá khứ của họ không còn ám ảnh họ, liệu họ có thể thực sự hạnh phúc không? |