(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phantom
C1

phantom

noun

Nghĩa tiếng Việt

bóng ma ảo ảnh hình bóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phantom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ma, bóng ma, ảo ảnh.

Definition (English Meaning)

A ghost; an apparition.

Ví dụ Thực tế với 'Phantom'

  • "She saw a phantom in her dream."

    "Cô ấy nhìn thấy một bóng ma trong giấc mơ của mình."

  • "The phantom ship sailed into the fog."

    "Con tàu ma lướt vào màn sương."

  • "A phantom limb is a common experience for amputees."

    "Chi ảo là một trải nghiệm phổ biến của những người bị cắt cụt chi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phantom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phantom
  • Adjective: phantom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ghost(ma)
apparition(hiện hình) specter(bóng ma)
illusion(ảo ảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

reality(thực tế)
actuality(thực tại)

Từ liên quan (Related Words)

haunted(bị ám)
supernatural(siêu nhiên)
eerie(rùng rợn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Siêu nhiên Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Phantom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'phantom' thường được dùng để chỉ một hình ảnh hoặc sự xuất hiện mà không có thực, thường liên quan đến những điều siêu nhiên hoặc những nỗi sợ hãi tiềm ẩn. Nó khác với 'ghost' ở chỗ 'phantom' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những ảo ảnh do tâm trí tạo ra, trong khi 'ghost' thường ám chỉ linh hồn người chết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi dùng 'of', nó thường biểu thị nguồn gốc hoặc thuộc tính của phantom (ví dụ: 'a phantom of the opera' - bóng ma của nhà hát). Khi dùng 'in', nó thường biểu thị sự tồn tại hoặc hiện diện của phantom ở một nơi nào đó (ví dụ: 'a phantom in the darkness' - bóng ma trong bóng tối).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phantom'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The phantom figure disappeared into the shadows.
Bóng ma biến mất vào trong bóng tối.
Phủ định
There wasn't a phantom sound to be heard.
Không có một âm thanh ma quái nào có thể nghe thấy.
Nghi vấn
What phantom memories haunt his dreams?
Những ký ức ma quái nào ám ảnh giấc mơ của anh ấy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)