phantom
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phantom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ma, bóng ma, ảo ảnh.
Definition (English Meaning)
A ghost; an apparition.
Ví dụ Thực tế với 'Phantom'
-
"She saw a phantom in her dream."
"Cô ấy nhìn thấy một bóng ma trong giấc mơ của mình."
-
"The phantom ship sailed into the fog."
"Con tàu ma lướt vào màn sương."
-
"A phantom limb is a common experience for amputees."
"Chi ảo là một trải nghiệm phổ biến của những người bị cắt cụt chi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phantom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phantom
- Adjective: phantom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phantom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'phantom' thường được dùng để chỉ một hình ảnh hoặc sự xuất hiện mà không có thực, thường liên quan đến những điều siêu nhiên hoặc những nỗi sợ hãi tiềm ẩn. Nó khác với 'ghost' ở chỗ 'phantom' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những ảo ảnh do tâm trí tạo ra, trong khi 'ghost' thường ám chỉ linh hồn người chết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of', nó thường biểu thị nguồn gốc hoặc thuộc tính của phantom (ví dụ: 'a phantom of the opera' - bóng ma của nhà hát). Khi dùng 'in', nó thường biểu thị sự tồn tại hoặc hiện diện của phantom ở một nơi nào đó (ví dụ: 'a phantom in the darkness' - bóng ma trong bóng tối).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phantom'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The phantom figure disappeared into the shadows.
|
Bóng ma biến mất vào trong bóng tối. |
| Phủ định |
There wasn't a phantom sound to be heard.
|
Không có một âm thanh ma quái nào có thể nghe thấy. |
| Nghi vấn |
What phantom memories haunt his dreams?
|
Những ký ức ma quái nào ám ảnh giấc mơ của anh ấy? |