spending
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số tiền đã chi tiêu; chi phí.
Definition (English Meaning)
The amount of money spent; expenditure.
Ví dụ Thực tế với 'Spending'
-
"Government spending on healthcare has increased significantly."
"Chi tiêu của chính phủ cho y tế đã tăng đáng kể."
-
"Consumer spending is a key driver of economic growth."
"Chi tiêu của người tiêu dùng là một động lực chính của tăng trưởng kinh tế."
-
"The government is trying to reduce public spending."
"Chính phủ đang cố gắng cắt giảm chi tiêu công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spending
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ tổng số tiền chi tiêu trong một khoảng thời gian nhất định, hoặc cho một mục đích cụ thể. Khác với 'expense' (chi phí), 'spending' thường nhấn mạnh hành động chi tiêu hơn là khoản tiền cụ thể. So sánh với 'expenditure' (chi tiêu), 'spending' mang tính tổng quát và thông dụng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Spending on' được dùng để chỉ số tiền chi tiêu cho một thứ gì đó cụ thể (ví dụ: spending on education). 'Spending for' cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn 'on'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spending'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His spending habits are quite extravagant.
|
Thói quen chi tiêu của anh ấy khá phung phí. |
| Phủ định |
The government is not curbing its spending effectively.
|
Chính phủ không kiềm chế chi tiêu một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is all this spending really necessary?
|
Tất cả những chi tiêu này có thực sự cần thiết không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her spending is carefully planned each month.
|
Chi tiêu của cô ấy được lên kế hoạch cẩn thận mỗi tháng. |
| Phủ định |
He does not like excessive spending on unnecessary items.
|
Anh ấy không thích chi tiêu quá mức vào những thứ không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Does she control her spending habits?
|
Cô ấy có kiểm soát được thói quen chi tiêu của mình không? |