investment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình đầu tư tiền để thu lợi nhuận hoặc kết quả vật chất.
Definition (English Meaning)
The action or process of investing money for profit or material result.
Ví dụ Thực tế với 'Investment'
-
"The company made a significant investment in new technology."
"Công ty đã thực hiện một khoản đầu tư đáng kể vào công nghệ mới."
-
"The government is encouraging foreign investment."
"Chính phủ đang khuyến khích đầu tư nước ngoài."
-
"Investing in education is an investment in the future."
"Đầu tư vào giáo dục là một sự đầu tư vào tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Investment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: investment
- Verb: invest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Investment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Investment thường liên quan đến việc sử dụng tiền bạc hoặc tài sản khác với kỳ vọng tạo ra thu nhập hoặc lợi nhuận trong tương lai. Nó khác với 'speculation', vốn mang tính rủi ro cao hơn và tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn. 'Spending' đơn thuần là việc sử dụng tiền mà không nhất thiết kỳ vọng lợi nhuận tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Investment in': đầu tư vào một lĩnh vực, công ty, hoặc tài sản cụ thể. Ví dụ: 'Investment in renewable energy'. 'Investment into': nhấn mạnh dòng tiền hoặc nguồn lực được đầu tư vào. Ví dụ: 'Investment into the project'. 'Investment for': mục đích của việc đầu tư. Ví dụ: 'Investment for retirement'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Investment'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more capital, I would invest in that promising startup.
|
Nếu tôi có nhiều vốn hơn, tôi sẽ đầu tư vào công ty khởi nghiệp đầy hứa hẹn đó. |
| Phủ định |
If they didn't invest so heavily in risky ventures, they wouldn't be facing financial difficulties now.
|
Nếu họ không đầu tư quá nhiều vào các dự án mạo hiểm, họ sẽ không phải đối mặt với những khó khăn tài chính hiện tại. |
| Nghi vấn |
Would you make an investment if you knew it carried a high risk?
|
Bạn có thực hiện một khoản đầu tư nếu bạn biết nó mang lại rủi ro cao không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had made that investment, I would have been rich.
|
Nếu tôi đã thực hiện khoản đầu tư đó, tôi đã giàu có rồi. |
| Phủ định |
If the company had not invested so heavily in that project, it might not have faced bankruptcy.
|
Nếu công ty không đầu tư quá nhiều vào dự án đó, có lẽ nó đã không phải đối mặt với phá sản. |
| Nghi vấn |
Would he have lost all his money if he had invested in that risky startup?
|
Liệu anh ấy có mất hết tiền nếu anh ấy đã đầu tư vào công ty khởi nghiệp đầy rủi ro đó không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is investing heavily in renewable energy this quarter.
|
Công ty đang đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo trong quý này. |
| Phủ định |
They are not investing in that project at the moment due to the high risks involved.
|
Họ hiện không đầu tư vào dự án đó vì có quá nhiều rủi ro liên quan. |
| Nghi vấn |
Are you considering investing in the stock market now?
|
Bạn có đang cân nhắc việc đầu tư vào thị trường chứng khoán bây giờ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have made a significant investment in renewable energy.
|
Họ đã thực hiện một khoản đầu tư đáng kể vào năng lượng tái tạo. |
| Phủ định |
She has not invested any money in the stock market this year.
|
Cô ấy đã không đầu tư bất kỳ tiền nào vào thị trường chứng khoán năm nay. |
| Nghi vấn |
Have you invested in that company before?
|
Bạn đã từng đầu tư vào công ty đó trước đây chưa? |