outlay
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outlay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản tiền chi cho một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
An amount of money spent on something.
Ví dụ Thực tế với 'Outlay'
-
"The initial outlay for the project was considerable."
"Khoản chi ban đầu cho dự án là đáng kể."
-
"The company's outlay on research and development increased this year."
"Khoản chi của công ty cho nghiên cứu và phát triển đã tăng trong năm nay."
-
"The new factory required a large initial outlay."
"Nhà máy mới đòi hỏi một khoản chi ban đầu lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outlay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outlay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outlay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'outlay' thường được sử dụng để chỉ các khoản chi lớn, có tính chất đầu tư hoặc chi phí ban đầu cho một dự án, hoạt động kinh doanh. Nó nhấn mạnh vào việc tiêu tiền hơn là chỉ đơn thuần là chi tiêu. Khác với 'expense' mang tính tổng quát hơn và có thể bao gồm cả những chi phí nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' để chỉ rõ đối tượng hoặc mục đích của khoản chi: 'an outlay on new equipment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outlay'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had increased its initial outlay, it would have seen a greater return on investment.
|
Nếu công ty đã tăng khoản chi ban đầu, họ đã có thể thấy lợi tức đầu tư lớn hơn. |
| Phủ định |
If the government had not approved the initial outlay for the project, the city would not have developed so rapidly.
|
Nếu chính phủ không phê duyệt khoản chi ban đầu cho dự án, thành phố đã không phát triển nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if the initial outlay had been smaller?
|
Dự án có thành công không nếu khoản chi ban đầu nhỏ hơn? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The initial outlay for the project was significant.
|
Khoản chi phí ban đầu cho dự án là đáng kể. |
| Phủ định |
There wasn't any major outlay required for the software upgrade.
|
Không có khoản chi phí lớn nào cần thiết cho việc nâng cấp phần mềm. |
| Nghi vấn |
What was the total outlay for the new marketing campaign?
|
Tổng chi phí cho chiến dịch marketing mới là bao nhiêu? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had made a significant outlay on research and development before the product launch.
|
Công ty đã thực hiện một khoản chi đáng kể cho nghiên cứu và phát triển trước khi ra mắt sản phẩm. |
| Phủ định |
She had not expected such a large outlay for the repairs.
|
Cô ấy đã không mong đợi một khoản chi lớn như vậy cho việc sửa chữa. |
| Nghi vấn |
Had the government approved the outlay for the new infrastructure project before the elections?
|
Chính phủ đã phê duyệt khoản chi cho dự án cơ sở hạ tầng mới trước cuộc bầu cử chưa? |