spinal cord injury
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spinal cord injury'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổn thương tủy sống dẫn đến mất chức năng, chẳng hạn như khả năng vận động và/hoặc cảm giác.
Definition (English Meaning)
Damage to the spinal cord that results in a loss of function such as mobility and/or feeling.
Ví dụ Thực tế với 'Spinal cord injury'
-
"He sustained a spinal cord injury in a car accident."
"Anh ấy bị tổn thương tủy sống trong một tai nạn xe hơi."
-
"The patient is undergoing treatment for a spinal cord injury."
"Bệnh nhân đang được điều trị tổn thương tủy sống."
-
"Research is ongoing to find a cure for spinal cord injuries."
"Nghiên cứu đang được tiến hành để tìm ra phương pháp chữa trị tổn thương tủy sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spinal cord injury'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spinal cord injury
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spinal cord injury'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ tổn thương gây ra cho tủy sống, thường do tai nạn, bệnh tật hoặc chấn thương. Mức độ nghiêm trọng của tổn thương có thể khác nhau, từ mất chức năng một phần đến mất chức năng hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'from spinal cord injury': chỉ nguyên nhân trực tiếp của một tình trạng. Ví dụ: 'He suffered paralysis from a spinal cord injury.'
- 'due to spinal cord injury': tương tự như 'from', nhưng nhấn mạnh hơn vào nguyên nhân. Ví dụ: 'Her disability is due to a spinal cord injury.'
- 'following spinal cord injury': chỉ một sự kiện xảy ra sau tổn thương tủy sống. Ví dụ: 'Following spinal cord injury, he underwent extensive rehabilitation.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spinal cord injury'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a patient has a spinal cord injury, they often require extensive physical therapy.
|
Nếu một bệnh nhân bị chấn thương tủy sống, họ thường cần vật lý trị liệu chuyên sâu. |
| Phủ định |
When there is no immediate medical intervention after a spinal cord injury, the damage doesn't always heal completely.
|
Khi không có sự can thiệp y tế ngay lập tức sau chấn thương tủy sống, tổn thương không phải lúc nào cũng lành hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
If someone experiences numbness after an accident, is a spinal cord injury always the cause?
|
Nếu ai đó bị tê sau tai nạn, chấn thương tủy sống có phải luôn là nguyên nhân không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has a spinal cord injury.
|
Anh ấy bị chấn thương tủy sống. |
| Phủ định |
She does not have a spinal cord injury.
|
Cô ấy không bị chấn thương tủy sống. |
| Nghi vấn |
Does he show signs of a spinal cord injury?
|
Anh ấy có biểu hiện của chấn thương tủy sống không? |