(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spiritual existence
C1

spiritual existence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tồn tại tâm linh đời sống tâm linh cõi tâm linh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritual existence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc thực tế tồn tại dưới một hình thức hoặc cõi tâm linh, thường là sau khi chết hoặc như một khía cạnh cơ bản của sự sống.

Definition (English Meaning)

The state or fact of existing in a spiritual form or realm, often after death or as a fundamental aspect of being.

Ví dụ Thực tế với 'Spiritual existence'

  • "Many religions believe in a spiritual existence after death."

    "Nhiều tôn giáo tin vào sự tồn tại tâm linh sau khi chết."

  • "She found solace in the idea of spiritual existence continuing after her physical body died."

    "Cô tìm thấy sự an ủi trong ý tưởng về sự tồn tại tâm linh tiếp tục sau khi cơ thể vật chất của cô qua đời."

  • "Some philosophical traditions explore the nature of spiritual existence and its relation to the physical world."

    "Một số truyền thống triết học khám phá bản chất của sự tồn tại tâm linh và mối quan hệ của nó với thế giới vật chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritual existence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spiritual life(cuộc sống tâm linh)
immaterial existence(sự tồn tại phi vật chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

material existence(sự tồn tại vật chất)
physical existence(sự tồn tại thể xác)

Từ liên quan (Related Words)

soul(linh hồn)
afterlife(thế giới bên kia)
consciousness(ý thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học Tâm linh

Ghi chú Cách dùng 'Spiritual existence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến sự tồn tại không mang tính vật chất, vượt qua khỏi giới hạn của thể xác và thế giới vật chất. Nó thường liên quan đến các niềm tin tôn giáo và triết học về linh hồn, thế giới bên kia và bản chất thực sự của con người. 'Spiritual existence' nhấn mạnh tính chất phi vật chất và liên kết với những giá trị, trải nghiệm mang tính tâm linh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in beyond

'in' được dùng để chỉ sự tồn tại bên trong một cõi hoặc trạng thái tâm linh. Ví dụ: 'belief in spiritual existence'. 'beyond' được dùng để chỉ sự tồn tại vượt ra ngoài thế giới vật chất. Ví dụ: 'spiritual existence beyond death'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritual existence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)