sportive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sportive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc quan tâm đến thể thao.
Definition (English Meaning)
Relating to or interested in sports.
Ví dụ Thực tế với 'Sportive'
-
"He's a sportive young man who enjoys all kinds of outdoor activities."
"Anh ấy là một chàng trai trẻ năng động, thích tất cả các loại hoạt động ngoài trời."
-
"The sportive spirit of the team helped them win the game."
"Tinh thần thể thao của đội đã giúp họ giành chiến thắng trong trận đấu."
-
"A sportive gesture, such as a friendly pat on the back, can boost morale."
"Một cử chỉ thể thao, chẳng hạn như vỗ nhẹ vào lưng một cách thân thiện, có thể nâng cao tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sportive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sportive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sportive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sportive' thường được dùng để mô tả người thích thể thao, có tinh thần thể thao, hoặc liên quan đến các hoạt động thể thao. Nó có thể mang sắc thái tích cực, thể hiện sự năng động và nhiệt tình. So với 'sporty', 'sportive' có phần trang trọng và ít phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sportive'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sportive children played games in the park.
|
Những đứa trẻ hiếu động chơi trò chơi trong công viên. |
| Phủ định |
He wasn't very sportive when he lost the race.
|
Anh ấy không tỏ ra hiếu thắng lắm khi thua cuộc đua. |
| Nghi vấn |
Is the puppy feeling sportive today?
|
Hôm nay chú chó con có cảm thấy hiếu động không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is very sportive and always eager to participate in games.
|
Anh ấy rất năng động và luôn háo hức tham gia các trò chơi. |
| Phủ định |
Isn't he sportive enough to join the team?
|
Có phải anh ấy không đủ năng động để tham gia đội không? |
| Nghi vấn |
Is she sportive, or does she prefer indoor activities?
|
Cô ấy có năng động không, hay cô ấy thích các hoạt động trong nhà hơn? |