(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spot contract
C1

spot contract

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hợp đồng giao ngay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spot contract'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận mua hoặc bán một loại hàng hóa hoặc tiền tệ để giao ngay (thường trong vòng hai ngày làm việc). Giá được biết đến là giá giao ngay.

Definition (English Meaning)

An agreement to buy or sell a commodity or currency for immediate delivery (usually within two business days). The price is known as the spot price.

Ví dụ Thực tế với 'Spot contract'

  • "The company entered into a spot contract for crude oil."

    "Công ty đã ký một hợp đồng giao ngay dầu thô."

  • "Spot contracts are often used by businesses to hedge against short-term price fluctuations."

    "Các hợp đồng giao ngay thường được các doanh nghiệp sử dụng để phòng ngừa các biến động giá ngắn hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spot contract'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spot contract
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cash contract(hợp đồng tiền mặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

spot price(giá giao ngay)
forward contract(hợp đồng kỳ hạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Spot contract'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hợp đồng giao ngay thường được sử dụng trong thị trường hàng hóa và ngoại hối. Điểm khác biệt chính của nó so với hợp đồng tương lai (future contract) là thời gian giao hàng. Trong khi hợp đồng giao ngay yêu cầu giao hàng gần như ngay lập tức, hợp đồng tương lai quy định một ngày giao hàng trong tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"Spot contract for [commodity/currency]" chỉ rõ loại hàng hóa hoặc tiền tệ được giao dịch.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spot contract'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering the immediate need for resources, the company opted for a spot contract, and it proved to be a cost-effective solution.
Xem xét nhu cầu cấp thiết về nguồn lực, công ty đã chọn hợp đồng giao ngay, và nó đã chứng tỏ là một giải pháp hiệu quả về chi phí.
Phủ định
Unlike long-term agreements, a spot contract, being a one-time deal, does not guarantee future supply.
Không giống như các thỏa thuận dài hạn, hợp đồng giao ngay, vốn là một giao dịch một lần, không đảm bảo nguồn cung trong tương lai.
Nghi vấn
Given the urgency of the situation, is a spot contract, rather than a futures contract, the best approach?
Với tính cấp bách của tình hình, liệu một hợp đồng giao ngay, thay vì một hợp đồng tương lai, có phải là cách tiếp cận tốt nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)