forward contract
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forward contract'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản vào một ngày cụ thể trong tương lai với một mức giá đã được thống nhất vào ngày hôm nay. Đây là một hợp đồng tùy chỉnh giữa hai bên, không được giao dịch trên sàn giao dịch.
Definition (English Meaning)
An agreement to buy or sell an asset at a specified future date at a price agreed upon today. It is a customized contract between two parties, not traded on an exchange.
Ví dụ Thực tế với 'Forward contract'
-
"The company entered into a forward contract to hedge against currency fluctuations."
"Công ty đã ký kết một hợp đồng kỳ hạn để phòng ngừa rủi ro biến động tiền tệ."
-
"A farmer might use a forward contract to sell their crops at a guaranteed price."
"Một người nông dân có thể sử dụng hợp đồng kỳ hạn để bán nông sản của họ với một mức giá được đảm bảo."
-
"Forward contracts are often used in international trade."
"Hợp đồng kỳ hạn thường được sử dụng trong thương mại quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forward contract'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forward contract
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forward contract'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Forward contract là một loại hợp đồng phái sinh. Nó khác với future contract ở chỗ nó được thiết kế riêng cho nhu cầu của hai bên liên quan, trong khi future contract là tiêu chuẩn hóa và giao dịch trên sàn giao dịch. Forward contract thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động giá hoặc tỷ giá hối đoái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in a forward contract': chỉ việc hợp đồng forward đó chứa đựng/quy định cái gì.
- 'on a forward contract': ít dùng hơn, có thể chỉ việc hành động dựa trên hợp đồng forward.
- 'for a forward contract': chỉ mục đích của việc tạo ra hợp đồng forward là gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forward contract'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.