(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spot market
C1

spot market

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường giao ngay thị trường mua bán giao ngay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spot market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thị trường, nơi hàng hóa hoặc chứng khoán được giao dịch để giao hàng và thanh toán ngay lập tức (thường là trong vòng hai ngày làm việc).

Definition (English Meaning)

A market in which commodities or securities are traded for immediate delivery and payment.

Ví dụ Thực tế với 'Spot market'

  • "The company decided to buy oil on the spot market to take advantage of the low prices."

    "Công ty quyết định mua dầu trên thị trường giao ngay để tận dụng lợi thế giá thấp."

  • "Volatility in the spot market has increased due to geopolitical tensions."

    "Sự biến động trên thị trường giao ngay đã tăng lên do căng thẳng địa chính trị."

  • "The electricity spot market allows for real-time pricing based on supply and demand."

    "Thị trường giao ngay điện cho phép định giá theo thời gian thực dựa trên cung và cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spot market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spot market
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cash market(thị trường tiền mặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

forward market(thị trường kỳ hạn)
commodity market(thị trường hàng hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Spot market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thị trường giao ngay (spot market) khác với thị trường tương lai (futures market), nơi các hợp đồng được giao dịch để giao hàng vào một ngày trong tương lai. Giá cả trên thị trường giao ngay phản ánh giá trị hiện tại của tài sản, trong khi giá cả trên thị trường tương lai phản ánh kỳ vọng về giá trị tương lai của tài sản đó. Thị trường giao ngay thường được sử dụng để mua bán các hàng hóa như dầu mỏ, vàng, ngoại tệ và các chứng khoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In’ thường được dùng để chỉ một thị trường giao ngay cụ thể (ví dụ: “trading in the spot market”). ‘On’ có thể được sử dụng để chỉ hoạt động giao dịch trên thị trường (ví dụ: “trading on the spot market”).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spot market'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spot market allows for immediate purchase and delivery of commodities.
Thị trường giao ngay cho phép mua và giao hàng hóa ngay lập tức.
Phủ định
There isn't a spot market for every type of financial instrument.
Không phải loại công cụ tài chính nào cũng có thị trường giao ngay.
Nghi vấn
Is the spot market more volatile than the futures market?
Thị trường giao ngay có biến động hơn thị trường tương lai không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This spot market offers immediate transactions, which benefits traders seeking quick profits.
Thị trường giao ngay này cung cấp các giao dịch tức thời, điều này mang lại lợi ích cho các nhà giao dịch tìm kiếm lợi nhuận nhanh chóng.
Phủ định
That spot market doesn't guarantee the best price; it only reflects the current market value.
Thị trường giao ngay đó không đảm bảo giá tốt nhất; nó chỉ phản ánh giá trị thị trường hiện tại.
Nghi vấn
Which spot market is most suitable for trading agricultural commodities?
Thị trường giao ngay nào phù hợp nhất để giao dịch các mặt hàng nông sản?
(Vị trí vocab_tab4_inline)