spurn
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spurn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
từ chối, khước từ một cách khinh bỉ hoặc coi thường
Ví dụ Thực tế với 'Spurn'
-
"He spurned their offer of help."
"Anh ta đã khinh bỉ từ chối lời đề nghị giúp đỡ của họ."
-
"She spurned his advances."
"Cô ấy đã khinh bỉ từ chối sự tán tỉnh của anh ta."
-
"The government spurned the peace overtures."
"Chính phủ đã khinh bỉ bác bỏ các đề nghị hòa bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spurn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: spurn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spurn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spurn' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'reject' hoặc 'refuse'. Nó ngụ ý một sự từ chối dứt khoát, thể hiện sự coi thường hoặc khinh miệt đối với điều bị từ chối. Thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Spurn at: Thể hiện sự khinh bỉ, coi thường một điều gì đó. Ví dụ: He spurned at the suggestion.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spurn'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spurned his offer of help, preferring to do it herself.
|
Cô ấy từ chối lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy, thích tự mình làm hơn. |
| Phủ định |
They did not spurn the opportunity to learn a new language.
|
Họ đã không từ chối cơ hội học một ngôn ngữ mới. |
| Nghi vấn |
Did he spurn her advances because he was already in a relationship?
|
Anh ấy có từ chối sự tán tỉnh của cô ấy vì anh ấy đã có mối quan hệ rồi không? |