(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spurn
C1

spurn

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bác bỏ một cách khinh bỉ từ chối thẳng thừng hắt hủi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spurn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

từ chối, khước từ một cách khinh bỉ hoặc coi thường

Definition (English Meaning)

to reject with disdain or contempt

Ví dụ Thực tế với 'Spurn'

  • "He spurned their offer of help."

    "Anh ta đã khinh bỉ từ chối lời đề nghị giúp đỡ của họ."

  • "She spurned his advances."

    "Cô ấy đã khinh bỉ từ chối sự tán tỉnh của anh ta."

  • "The government spurned the peace overtures."

    "Chính phủ đã khinh bỉ bác bỏ các đề nghị hòa bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spurn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: spurn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

accept(chấp nhận)
welcome(hoan nghênh)
embrace(ôm lấy, đón nhận)

Từ liên quan (Related Words)

contempt(sự khinh bỉ)
rejection(sự từ chối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Spurn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spurn' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'reject' hoặc 'refuse'. Nó ngụ ý một sự từ chối dứt khoát, thể hiện sự coi thường hoặc khinh miệt đối với điều bị từ chối. Thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Spurn at: Thể hiện sự khinh bỉ, coi thường một điều gì đó. Ví dụ: He spurned at the suggestion.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spurn'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She spurned his offer of help, preferring to do it herself.
Cô ấy từ chối lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy, thích tự mình làm hơn.
Phủ định
They did not spurn the opportunity to learn a new language.
Họ đã không từ chối cơ hội học một ngôn ngữ mới.
Nghi vấn
Did he spurn her advances because he was already in a relationship?
Anh ấy có từ chối sự tán tỉnh của cô ấy vì anh ấy đã có mối quan hệ rồi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)