hunker down
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hunker down'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngồi xổm xuống hoặc thu mình lại sát đất; ở lại một nơi trong một khoảng thời gian, đặc biệt khi bạn đang lường trước khó khăn.
Definition (English Meaning)
To lower your body to the ground and balance on your heels; to stay in a place for a period of time, especially when you are expecting trouble.
Ví dụ Thực tế với 'Hunker down'
-
"The family hunkered down in the basement during the tornado."
"Gia đình co cụm trong tầng hầm khi có lốc xoáy."
-
"With the snowstorm approaching, we decided to hunker down at home."
"Khi bão tuyết đến gần, chúng tôi quyết định ở yên trong nhà."
-
"The company is hunkering down to weather the economic downturn."
"Công ty đang cố gắng vượt qua giai đoạn suy thoái kinh tế."
-
"Let's hunker down and get this project done."
"Chúng ta hãy tập trung và hoàn thành dự án này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hunker down'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hunker down
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hunker down'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'hunker down' thường được sử dụng khi nói về việc chuẩn bị cho một tình huống khó khăn, nguy hiểm, hoặc không thoải mái. Nó nhấn mạnh sự kiên trì, chịu đựng và cố thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hunker down'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were hunkering down in the basement as the tornado sirens wailed.
|
Họ đang trú ẩn trong tầng hầm khi còi báo động lốc xoáy vang lên. |
| Phủ định |
She wasn't hunkering down; she was bravely going outside to help her neighbors.
|
Cô ấy không trốn tránh; cô ấy dũng cảm ra ngoài để giúp đỡ hàng xóm của mình. |
| Nghi vấn |
Were you hunkering down during the storm, or were you out driving?
|
Bạn có đang trú ẩn trong cơn bão, hay bạn đang lái xe ngoài đường? |