(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hunker down
B2

hunker down

verb

Nghĩa tiếng Việt

co cụm ẩn náu cố thủ tập trung cao độ dồn sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hunker down'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngồi xổm xuống hoặc thu mình lại sát đất; ở lại một nơi trong một khoảng thời gian, đặc biệt khi bạn đang lường trước khó khăn.

Definition (English Meaning)

To lower your body to the ground and balance on your heels; to stay in a place for a period of time, especially when you are expecting trouble.

Ví dụ Thực tế với 'Hunker down'

  • "The family hunkered down in the basement during the tornado."

    "Gia đình co cụm trong tầng hầm khi có lốc xoáy."

  • "With the snowstorm approaching, we decided to hunker down at home."

    "Khi bão tuyết đến gần, chúng tôi quyết định ở yên trong nhà."

  • "The company is hunkering down to weather the economic downturn."

    "Công ty đang cố gắng vượt qua giai đoạn suy thoái kinh tế."

  • "Let's hunker down and get this project done."

    "Chúng ta hãy tập trung và hoàn thành dự án này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hunker down'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hunker down
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

take cover(tìm chỗ trú ẩn)
dig in(cố thủ)
settle in(ổn định vị trí)
concentrate(tập trung)
focus(tập trung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

shelter(nơi trú ẩn)
storm(bão)
deadline(thời hạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Hunker down'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'hunker down' thường được sử dụng khi nói về việc chuẩn bị cho một tình huống khó khăn, nguy hiểm, hoặc không thoải mái. Nó nhấn mạnh sự kiên trì, chịu đựng và cố thủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hunker down'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were hunkering down in the basement as the tornado sirens wailed.
Họ đang trú ẩn trong tầng hầm khi còi báo động lốc xoáy vang lên.
Phủ định
She wasn't hunkering down; she was bravely going outside to help her neighbors.
Cô ấy không trốn tránh; cô ấy dũng cảm ra ngoài để giúp đỡ hàng xóm của mình.
Nghi vấn
Were you hunkering down during the storm, or were you out driving?
Bạn có đang trú ẩn trong cơn bão, hay bạn đang lái xe ngoài đường?
(Vị trí vocab_tab4_inline)