(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stakeholder management
C1

stakeholder management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý các bên liên quan quản trị các bên liên quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stakeholder management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định, phân tích, lập kế hoạch và thực hiện các hành động để tương tác với các bên liên quan.

Definition (English Meaning)

The process of identifying, analyzing, planning, and implementing actions to engage with stakeholders.

Ví dụ Thực tế với 'Stakeholder management'

  • "Effective stakeholder management is crucial for the success of any project."

    "Quản lý các bên liên quan hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công của bất kỳ dự án nào."

  • "The company implemented a new stakeholder management system to improve communication."

    "Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý các bên liên quan mới để cải thiện giao tiếp."

  • "Good stakeholder management can help to minimize conflicts and build trust."

    "Quản lý các bên liên quan tốt có thể giúp giảm thiểu xung đột và xây dựng lòng tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stakeholder management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stakeholder management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stakeholder engagement(sự tham gia của các bên liên quan)
relationship management(quản lý mối quan hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

stakeholder neglect(sự bỏ mặc các bên liên quan)
ignoring stakeholders(phớt lờ các bên liên quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị kinh doanh Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Stakeholder management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stakeholder management liên quan đến việc xây dựng mối quan hệ tích cực với những người hoặc nhóm bị ảnh hưởng hoặc có thể ảnh hưởng đến một dự án hoặc tổ chức. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu nhu cầu và mong đợi của các bên liên quan để đạt được thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* in: Được sử dụng để chỉ ngữ cảnh rộng hơn hoặc ngành. Ví dụ: 'Stakeholder management in the construction industry.'
* for: Được sử dụng để chỉ mục đích của việc quản lý. Ví dụ: 'Stakeholder management for project success.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stakeholder management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)